Adjectifs quantitatifs en grammaire vietnamienne : exercices

Les adjectifs quantitatifs jouent un rôle essentiel dans la grammaire vietnamienne, car ils permettent de préciser la quantité des objets, des personnes ou des concepts. Comprendre et utiliser correctement ces adjectifs est crucial pour formuler des phrases précises et naturelles en vietnamien. Dans cette section, vous trouverez une série d'exercices spécialement conçus pour vous aider à maîtriser les adjectifs quantitatifs, en vous permettant de pratiquer leur utilisation dans différents contextes. Ces exercices couvrent une variété de niveaux de difficulté, allant des notions de base aux structures plus complexes, afin de répondre aux besoins des apprenants de tous niveaux. En vous exerçant régulièrement, vous développerez non seulement votre compréhension des adjectifs quantitatifs, mais aussi votre capacité à les intégrer de manière fluide dans vos conversations quotidiennes en vietnamien. Préparez-vous à enrichir votre vocabulaire et à améliorer votre précision linguistique grâce à ces exercices pratiques et interactifs.

Exercice 1

1. Anh ấy có *nhiều* sách trong thư viện của mình (quantité en grand nombre).

2. Cô ấy chỉ muốn *một ít* muối cho món súp (petite quantité).

3. Họ đã mua *nhiều* trái cây tươi từ chợ (quantité en grand nombre).

4. Chúng ta cần *ít* thời gian hơn để hoàn thành dự án này (petite quantité).

5. Tôi đã thấy *nhiều* người tham gia lễ hội (quantité en grand nombre).

6. Bố mẹ anh ấy cho anh ấy *một ít* tiền tiêu vặt mỗi tuần (petite quantité).

7. Cô giáo yêu cầu học sinh làm *nhiều* bài tập về nhà (quantité en grand nombre).

8. Tôi chỉ có *một ít* thời gian để nghỉ ngơi trước khi làm việc (petite quantité).

9. Họ đã ăn *nhiều* bánh ngọt trong bữa tiệc (quantité en grand nombre).

10. Chúng tôi có *một ít* nước trong bình để uống (petite quantité).

Exercice 2

1. Tôi có *nhiều* sách hơn anh ấy. (quantité importante)

2. Chị ấy mua *ít* hoa quả hôm qua. (petite quantité)

3. Lớp học này có *rất nhiều* học sinh. (quantité très importante)

4. Họ chỉ có *một ít* tiền trong ví. (petite quantité)

5. Gia đình tôi có *một số* bạn bè ở thành phố này. (quantité indéfinie mais plus d'un)

6. Anh ấy có *ít* thời gian để chuẩn bị. (petite quantité)

7. Có *vài* người đến dự tiệc. (petite quantité mais plus d'un)

8. Cô ấy có *nhiều* kinh nghiệm trong lĩnh vực này. (quantité importante)

9. Tôi đã nhìn thấy *một số* con chim trên cây. (quantité indéfinie mais plus d'un)

10. Ông ấy có *rất ít* sự kiên nhẫn. (quantité très petite)

Exercice 3

1. Cô ấy có *nhiều* sách hơn tôi (mot pour indiquer une grande quantité).

2. Anh ấy chỉ có *một* cái bút trong túi (mot pour indiquer une quantité unique).

3. Trong vườn có *vài* bông hoa đẹp (mot pour indiquer une petite quantité).

4. Chúng tôi cần *nhiều* thời gian để hoàn thành dự án này (mot pour indiquer une grande quantité).

5. Họ đã ăn *ít* cơm vì không đói (mot pour indiquer une petite quantité).

6. Bà ấy uống *nhiều* nước mỗi ngày (mot pour indiquer une grande quantité).

7. Trong lớp học có *một* giáo viên và nhiều học sinh (mot pour indiquer une quantité unique).

8. Anh ta có *ít* bạn bè vì không giao tiếp nhiều (mot pour indiquer une petite quantité).

9. Tôi đã đọc *nhiều* sách về chủ đề này (mot pour indiquer une grande quantité).

10. Chúng tôi chỉ có *một* xe ô tô trong gia đình (mot pour indiquer une quantité unique).