Discours rapporté en grammaire vietnamienne : exercices

Le discours rapporté en grammaire vietnamienne présente une complexité particulière qui mérite une attention spécifique pour ceux qui souhaitent maîtriser cette langue. En vietnamien, comme dans de nombreuses autres langues, le discours rapporté peut être direct ou indirect, chacun ayant ses propres règles syntaxiques et morphologiques. Ces exercices vous aideront à distinguer et à utiliser correctement le discours rapporté dans différentes situations, en vous fournissant des exemples concrets et des explications détaillées. Afin de renforcer votre compréhension et votre application pratique du discours rapporté, nous vous proposons une série d'exercices variés. Ceux-ci couvrent les transformations nécessaires pour passer du discours direct au discours indirect, les modifications de pronoms, de temps verbaux, et d'autres éléments grammaticaux spécifiques au vietnamien. Que vous soyez débutant ou avancé, ces exercices vous offriront une opportunité précieuse de pratiquer et de perfectionner vos compétences linguistiques en vietnamien.

Exercice 1

1. Anh ấy nói rằng anh ấy *đang học* tiếng Việt (verbe pour une action en cours).

2. Cô giáo bảo rằng chúng tôi *phải làm* bài tập về nhà (verbe pour une obligation).

3. Họ hỏi chúng tôi *có biết* đường đến nhà ga không (verbe pour exprimer la connaissance).

4. Bà ấy khẳng định rằng bà ấy *đã sống* ở Hà Nội suốt 20 năm (verbe pour une action passée).

5. Anh ta thừa nhận rằng anh ta *không thể* giải quyết vấn đề này (verbe pour exprimer une incapacité).

6. Chị ấy nói rằng chị ấy *rất thích* món phở (verbe pour exprimer une préférence).

7. Ông ấy kể rằng ông ấy *đã từng* làm việc ở Sài Gòn (verbe pour exprimer une expérience passée).

8. Họ hỏi chúng tôi *có muốn* tham gia chuyến đi không (verbe pour exprimer le désir).

9. Cô ấy nói rằng cô ấy *đang nấu* ăn khi tôi gọi điện (verbe pour une action en cours).

10. Anh ấy nói rằng anh ấy *sẽ đến* vào ngày mai (verbe pour une action future).

Exercice 2

1. Anh ấy nói rằng anh ấy *đi* làm mỗi ngày (động từ chỉ hành động hàng ngày).

2. Cô ấy bảo rằng cô ấy sẽ *mua* một chiếc xe mới (động từ liên quan đến việc sở hữu).

3. Họ nói rằng họ đã *xem* bộ phim tối qua (động từ liên quan đến hoạt động giải trí).

4. Thầy giáo nói rằng chúng ta phải *học* chăm chỉ hơn (động từ liên quan đến việc học).

5. Bố bảo rằng hôm nay trời sẽ *mưa* (động từ liên quan đến thời tiết).

6. Cô ấy nói rằng cô ấy đã *đọc* cuốn sách đó (động từ liên quan đến việc tiêu thụ thông tin).

7. Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ *đi* du lịch vào mùa hè (động từ liên quan đến việc di chuyển).

8. Họ bảo rằng họ sẽ *đến* thăm vào cuối tuần (động từ liên quan đến việc gặp gỡ).

9. Cô giáo bảo rằng bài kiểm tra sẽ *khó* (tính từ miêu tả mức độ khó khăn).

10. Bà ấy nói rằng bà ấy *yêu* nấu ăn (động từ diễn tả sở thích).

Exercice 3

1. Anh ấy nói rằng anh ấy *sẽ* đi học vào ngày mai (future tense indicator).

2. Cô ấy hỏi liệu anh ta *có* thích món ăn này không (question particle in indirect speech).

3. Bố tôi bảo tôi *phải* làm bài tập về nhà trước khi đi chơi (necessity or obligation).

4. Chị ấy nói rằng chị ấy *đã* gặp người bạn cũ hôm qua (past tense indicator).

5. Họ bảo rằng họ *sẽ* đến dự tiệc vào cuối tuần này (future tense indicator).

6. Cô giáo nói với chúng tôi rằng chúng tôi *nên* học bài trước khi kiểm tra (suggestion or advice).

7. Anh ấy hỏi tôi liệu tôi *có* muốn đi xem phim không (question particle in indirect speech).

8. Mẹ tôi bảo rằng tôi *phải* đi ngủ sớm để mai đi học (necessity or obligation).

9. Cô ấy nói rằng cô ấy *đã* hoàn thành công việc của mình (past tense indicator).

10. Anh ta nói rằng anh ta *sẽ* giúp tôi làm việc này (future tense indicator).