Les temps parfaits vietnamiens constituent une partie essentielle de la maîtrise de la langue vietnamienne. Ils permettent de décrire des actions complètes, des expériences passées ou des situations qui ont des répercussions sur le présent. Dans ces exercices pratiques, vous allez explorer les différents aspects des temps parfaits, en apprenant à les identifier et à les utiliser correctement dans diverses situations. Que vous soyez débutant ou que vous souhaitiez simplement affiner vos compétences, ces exercices vous offriront une compréhension approfondie et une pratique indispensable pour parler vietnamien avec aisance. La clé pour maîtriser les temps parfaits vietnamiens réside dans la pratique régulière et l'application des règles grammaticales dans des contextes variés. À travers des exercices interactifs et des exemples concrets, vous renforcerez votre capacité à conjuguer les verbes de manière appropriée et à utiliser les temps parfaits pour exprimer des nuances temporelles spécifiques. Préparez-vous à relever des défis linguistiques et à améliorer votre précision grammaticale, tout en découvrant la richesse et la subtilité de la langue vietnamienne.
1. Tôi đã *ăn* cơm trưa (verbe pour manger).
2. Cô ấy đã *đi* làm từ sớm (verbe pour mouvement).
3. Chúng tôi đã *hoàn thành* dự án đúng hạn (verbe pour finir).
4. Anh ấy đã *mua* một chiếc xe mới (verbe pour acheter).
5. Họ đã *xem* phim tối qua (verbe pour regarder).
6. Cô giáo đã *dạy* học sinh bài mới (verbe pour enseigner).
7. Chúng ta đã *chơi* bóng đá cuối tuần trước (verbe pour jouer).
8. Bố tôi đã *sửa* xe hơi hôm qua (verbe pour réparer).
9. Em gái tôi đã *đọc* sách cả buổi chiều (verbe pour lire).
10. Ông bà đã *đi du lịch* khắp thế giới (verbe pour voyager).
1. Hôm qua, tôi *đã ăn* tối với gia đình (action terminée dans le passé).
2. Chúng tôi *đã đi* du lịch Paris vào mùa hè năm ngoái (action terminée dans le passé).
3. Cô ấy *đã học* tiếng Anh từ ba năm trước (action commencée dans le passé et terminée).
4. Anh ấy *đã mua* một chiếc xe mới tuần trước (action terminée dans le passé).
5. Chúng ta *đã xem* bộ phim này cùng nhau vào tháng trước (action terminée dans le passé).
6. Tôi *đã viết* một lá thư cho bạn tôi hôm qua (action terminée dans le passé).
7. Họ *đã xây* ngôi nhà này từ năm 2010 (action commencée dans le passé et terminée).
8. Bạn *đã đọc* cuốn sách đó chưa? (action terminée dans le passé).
9. Chúng tôi *đã tổ chức* một buổi tiệc sinh nhật cho mẹ tuần trước (action terminée dans le passé).
10. Cô ấy *đã tốt nghiệp* đại học vào năm 2018 (action terminée dans le passé).
1. Cô ấy *đã ăn* sáng xong (action completed in the past).
2. Họ *đã xem* phim tối qua (action completed in the past).
3. Anh ấy *đã gặp* bạn cũ tại quán cà phê (action completed in the past).
4. Chúng tôi *đã học* tiếng Pháp từ năm ngoái (action completed in the past).
5. Tôi *đã đọc* cuốn sách này rồi (action completed in the past).
6. Các bạn *đã chơi* bóng đá sau giờ học (action completed in the past).
7. Chị ấy *đã nấu* bữa tối trước khi đi làm (action completed in the past).
8. Tôi *đã viết* thư cho mẹ tuần trước (action completed in the past).
9. Em *đã hoàn thành* bài tập về nhà trước khi đi chơi (action completed in the past).
10. Bố tôi *đã sửa* xe máy hôm qua (action completed in the past).