Le futur simple en vietnamien est une forme verbale essentielle pour exprimer des actions ou des événements qui se produiront à l'avenir. Maîtriser cette structure grammaticale vous permettra de communiquer efficacement dans diverses situations quotidiennes, professionnelles et académiques. Dans cette section, nous vous proposons une série d'exercices pratiques qui vous aideront à renforcer votre compréhension et votre utilisation du futur simple en vietnamien, en mettant l'accent sur la conjugaison des verbes, les adverbes de temps et la construction des phrases. Ces exercices sont conçus pour tous les niveaux, que vous soyez débutant ou apprenant avancé, et visent à améliorer vos compétences linguistiques de manière progressive et interactive. Vous trouverez des activités variées, allant des exercices de conjugaison et de transformation de phrases aux questions à choix multiples et aux exercices de remplissage de blancs. En pratiquant régulièrement, vous gagnerez en confiance et en fluidité, ce qui vous permettra de vous exprimer avec plus d'aisance à l'avenir. Plongeons ensemble dans l'apprentissage du futur simple en vietnamien et développons vos compétences linguistiques de manière ludique et efficace.
1. Năm sau, tôi *sẽ* đi du lịch Nhật Bản (futur simple du verbe "aller").
2. Chúng tôi *sẽ* học tiếng Anh vào tháng tới (futur simple du verbe "apprendre").
3. Họ *sẽ* mua một ngôi nhà mới (futur simple du verbe "acheter").
4. Con sẽ *sẽ* trở thành bác sĩ khi lớn lên (futur simple du verbe "devenir").
5. Cô ấy *sẽ* nấu bữa tối vào tối mai (futur simple du verbe "cuisiner").
6. Chúng tôi *sẽ* tổ chức tiệc sinh nhật cho bạn (futur simple du verbe "organiser").
7. Anh ấy *sẽ* viết một cuốn sách (futur simple du verbe "écrire").
8. Tôi *sẽ* gửi thư này vào sáng mai (futur simple du verbe "envoyer").
9. Họ *sẽ* gặp nhau ở quán cà phê (futur simple du verbe "rencontrer").
10. Chúng ta *sẽ* đi xem phim vào cuối tuần (futur simple du verbe "aller").
1. Ngày mai, tôi *sẽ đi* đến trường (verbe pour mouvement).
2. Chúng tôi *sẽ học* tiếng Việt vào tuần tới (verbe pour étudier).
3. Họ *sẽ nấu* bữa tối vào tối nay (verbe pour cuisiner).
4. Anh ấy *sẽ viết* thư cho bạn vào ngày mai (verbe pour écrire).
5. Cô ấy *sẽ đọc* sách vào cuối tuần này (verbe pour lire).
6. Chúng ta *sẽ xem* phim vào tối thứ bảy (verbe pour regarder).
7. Họ *sẽ mua* quà cho sinh nhật của bạn (verbe pour acheter).
8. Tôi *sẽ gặp* bạn tại quán cà phê vào chiều nay (verbe pour rencontrer).
9. Chúng tôi *sẽ chơi* bóng đá vào chiều chủ nhật (verbe pour jouer).
10. Cô ấy *sẽ làm* bài tập về nhà vào tối nay (verbe pour faire).
1. Ngày mai tôi sẽ *đi* học. (verbe pour mouvement)
2. Chúng tôi *sẽ* ăn tối cùng nhau vào cuối tuần. (verbe pour futur)
3. Bạn *sẽ* làm gì vào ngày mai? (verbe pour futur)
4. Họ *sẽ* mua một chiếc xe mới vào tháng sau. (verbe pour futur)
5. Cô ấy *sẽ* trở thành bác sĩ khi lớn lên. (verbe pour futur)
6. Thầy giáo nói rằng chúng tôi *sẽ* có bài kiểm tra vào tuần tới. (verbe pour futur)
7. Trời *sẽ* mưa vào chiều nay. (verbe pour futur)
8. Em gái tôi *sẽ* học tiếng Anh ở đại học. (verbe pour futur)
9. Anh ấy *sẽ* đi du lịch vào mùa hè này. (verbe pour mouvement)
10. Chúng ta *sẽ* gặp nhau vào lúc 8 giờ sáng mai. (verbe pour futur)