Les conjonctions conditionnelles jouent un rôle essentiel dans la structuration des phrases en vietnamien. Elles permettent d'exprimer des conditions et des hypothèses, souvent cruciales pour communiquer des idées complexes ou des situations potentielles. Maîtriser ces conjonctions vous permettra de comprendre et de formuler des phrases conditionnelles avec précision, enrichissant ainsi vos compétences linguistiques en vietnamien. Nos exercices sont conçus pour vous aider à pratiquer et à renforcer votre compréhension des conjonctions conditionnelles les plus courantes en vietnamien. En travaillant sur ces exercices, vous serez en mesure de reconnaître et d'utiliser correctement des conjonctions telles que "nếu" (si), "miễn là" (tant que), et "trừ khi" (à moins que). Chaque exercice est accompagné de réponses détaillées pour vous guider et vous permettre d'apprendre de vos erreurs, afin de progresser de manière efficace et structurée.
1. Nếu trời *mưa*, chúng ta sẽ ở nhà (verbe pour précipitations).
2. Bạn sẽ thành công nếu bạn *cố gắng* học tập chăm chỉ (verbe pour faire des efforts).
3. Nếu có thời gian, tôi sẽ *đi* du lịch (verbe pour déplacement).
4. Nếu không muốn bị bệnh, bạn nên *ăn* uống lành mạnh (verbe pour consommer de la nourriture).
5. Nếu gặp vấn đề, hãy *gọi* cho tôi (verbe pour contacter par téléphone).
6. Nếu trời *nắng*, chúng ta sẽ đi bơi (verbe pour temps ensoleillé).
7. Nếu muốn thi đậu, bạn phải *học* chăm chỉ (verbe pour étudier).
8. Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy *hỏi* tôi (verbe pour demander).
9. Nếu có cơ hội, tôi muốn *thăm* Paris (verbe pour visiter).
10. Nếu bạn *nghỉ* ngơi đủ, bạn sẽ khỏe mạnh (verbe pour se reposer).
1. Nếu trời mưa, chúng ta *sẽ* ở nhà (verbe futur).
2. *Nếu* bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi (conjonction conditionnelle).
3. Tôi sẽ đi du lịch *nếu* tôi có đủ tiền (conjonction conditionnelle).
4. *Nếu* anh ấy không đến, chúng ta sẽ bắt đầu mà không có anh ấy (conjonction conditionnelle).
5. Bạn có thể tham gia lớp học *nếu* bạn đăng ký trước (conjonction conditionnelle).
6. Họ sẽ không thành công *nếu* họ không làm việc chăm chỉ (conjonction conditionnelle).
7. *Nếu* cô ấy biết, cô ấy sẽ giúp bạn (conjonction conditionnelle).
8. Chúng ta sẽ đi dã ngoại *nếu* ngày mai trời nắng (conjonction conditionnelle).
9. Anh ấy sẽ mua món quà này *nếu* cô ấy thích (conjonction conditionnelle).
10. *Nếu* em muốn, anh sẽ đưa em đi chơi (conjonction conditionnelle).
1. Nếu trời *mưa*, chúng ta sẽ ở nhà. (Clue: C'est une condition météorologique)
2. Bạn sẽ không đạt được kết quả tốt *nếu* bạn không học chăm chỉ. (Clue: Introduit une condition pour réussir)
3. *Nếu* tôi có thời gian, tôi sẽ đi du lịch. (Clue: Exprime une condition de disponibilité)
4. Chúng ta sẽ đi xem phim *nếu* bạn muốn. (Clue: Exprime une condition de préférence)
5. *Nếu* bạn đến sớm, chúng ta sẽ có nhiều thời gian hơn. (Clue: Introduit une condition de temps)
6. Bạn sẽ khỏe mạnh *nếu* bạn ăn uống lành mạnh. (Clue: Exprime une condition pour la santé)
7. *Nếu* tôi biết trước, tôi đã không đi. (Clue: Exprime une condition de connaissance préalable)
8. Tôi sẽ giúp bạn *nếu* bạn cần. (Clue: Exprime une condition d'assistance)
9. *Nếu* trời đẹp, chúng ta sẽ đi dã ngoại. (Clue: Condition liée à la météo)
10. Tôi sẽ gọi bạn *nếu* tôi rảnh. (Clue: Condition de disponibilité)