Former des adjectifs négatifs en vietnamien peut sembler complexe à première vue, mais avec la bonne approche et des exercices pratiques, cela devient beaucoup plus accessible. Les adjectifs négatifs sont essentiels pour exprimer des nuances importantes dans la langue vietnamienne, qu'il s'agisse de décrire des situations défavorables, des caractéristiques négatives ou des émotions moins positives. Ces exercices sont conçus pour vous aider à maîtriser la formation et l'utilisation des adjectifs négatifs en vietnamien, en renforçant votre compréhension et votre capacité à les utiliser correctement dans diverses contextes. Dans cette série d'exercices, vous découvrirez les règles fondamentales pour transformer des adjectifs positifs en leurs formes négatives, ainsi que des exemples concrets pour illustrer chaque règle. Vous aurez l'occasion de pratiquer grâce à des activités interactives et des quiz qui évalueront votre progression. En vous familiarisant avec ces structures grammaticales, vous pourrez enrichir votre vocabulaire vietnamien et communiquer de manière plus nuancée et précise. Préparez-vous à explorer les subtilités de la langue vietnamienne et à développer vos compétences linguistiques avec ces exercices spécialement conçus pour vous.
1. Cô ấy rất *không vui* hôm nay (opposé de 'vui').
2. Anh ấy cảm thấy *không khỏe* sau khi ăn (opposé de 'khỏe').
3. Món ăn này thật *không ngon* (opposé de 'ngon').
4. Trời hôm nay *không đẹp* (opposé de 'đẹp').
5. Cô bé *không ngoan* khi không nghe lời mẹ (opposé de 'ngoan').
6. Công việc này rất *không dễ* (opposé de 'dễ').
7. Bộ phim này thật *không hay* (opposé de 'hay').
8. Trẻ em *không nên* chơi ở nơi nguy hiểm (opposé de 'nên').
9. Anh ta cảm thấy *không hài lòng* về kết quả (opposé de 'hài lòng').
10. Căn phòng này thật *không sáng* (opposé de 'sáng').
1. Anh ấy là một người rất *lười* (mot adj pour quelqu'un qui ne travaille pas beaucoup).
2. Căn phòng này thật *bẩn* (mot adj pour quelque chose qui n'est pas propre).
3. Đứa trẻ đó rất *nghịch ngợm* (mot adj pour un enfant qui ne ngoan).
4. Cuốn sách này quá *dở* (mot adj pour quelque chose qui n'intéresse pas).
5. Thức ăn này rất *mặn* (mot adj pour quelque chose avec trop de sel).
6. Anh ta có một tính cách rất *ích kỷ* (mot adj pour quelqu'un qui pense à lui-même).
7. Đêm qua trời rất *lạnh* (mot adj pour une température basse).
8. Cô ấy có một giọng nói rất *ồn ào* (mot adj pour un son très fort).
9. Chiếc xe này rất *chậm* (mot adj pour une vitesse basse).
10. Bài tập toán này quá *khó* (mot adj pour quelque chose qui n'est pas facile).
1. Cô ấy là một người rất *không thân thiện* (trái nghĩa của thân thiện).
2. Thức ăn này *không ngon* (trái nghĩa của ngon).
3. Thời tiết hôm nay *không đẹp* (trái nghĩa của đẹp).
4. Công việc này thật *không dễ dàng* (trái nghĩa của dễ dàng).
5. Anh ấy có một thái độ *không tích cực* (trái nghĩa của tích cực).
6. Bộ phim đó thật *không thú vị* (trái nghĩa của thú vị).
7. Ngôi nhà này rất *không sạch sẽ* (trái nghĩa của sạch sẽ).
8. Giọng hát của cô ấy *không hay* (trái nghĩa của hay).
9. Câu trả lời của bạn *không đúng* (trái nghĩa của đúng).
10. Chuyến đi này thật *không vui* (trái nghĩa của vui).