L'apprentissage des langues peut souvent être un défi, surtout lorsqu'il s'agit de maîtriser les subtilités grammaticales. En vietnamien, l'une des complexités réside dans l'utilisation des noms genrés. Contrairement au français, qui attribue un genre aux noms, le vietnamien possède ses propres règles et conventions pour désigner le genre, ce qui peut parfois prêter à confusion pour les apprenants francophones. Nos exercices vous aideront à comprendre et à pratiquer l'utilisation correcte des noms genrés en vietnamien, afin d'améliorer votre compréhension et votre maîtrise de cette langue fascinante. Nos exercices sont conçus pour aborder différentes situations et contextes dans lesquels les noms genrés sont utilisés en vietnamien. Vous y trouverez des activités variées, allant de l'identification des genres à la construction de phrases complètes. Ces exercices vous permettront de renforcer votre vocabulaire et de vous familiariser avec les nuances culturelles et linguistiques propres au vietnamien. Que vous soyez débutant ou que vous souhaitiez simplement perfectionner vos compétences, ces exercices vous offriront une pratique précieuse et vous aideront à progresser de manière significative dans votre apprentissage du vietnamien.
1. Cô ấy là một *bác sĩ* (profession féminine).
2. Anh ấy là một *giáo viên* (profession masculine).
3. Chị tôi là một *y tá* (profession féminine).
4. Em trai tôi là một *kỹ sư* (profession masculine).
5. Mẹ tôi là một *nội trợ* (rôle familial féminin).
6. Bố tôi là một *luật sư* (profession masculine).
7. Cô giáo là một *nghệ sĩ* (profession féminine).
8. Anh trai tôi là một *bác sĩ* (profession masculine).
9. Cô ấy là một *nữ sinh* (étudiante féminine).
10. Anh ấy là một *nam sinh* (étudiant masculin).
1. Con *mèo* của tôi rất dễ thương. (animal domestique)
2. Chiếc *xe đạp* của tôi bị hỏng. (moyen de transport à deux roues)
3. Cô ấy thích ăn *phở* vào buổi sáng. (plat typique vietnamien)
4. Anh ấy mua một cái *bàn* mới cho phòng khách. (meuble)
5. Cô giáo đang đọc một cuốn *sách* hay. (objet avec des pages)
6. Bố tôi làm việc trong một *nhà máy*. (lieu de production)
7. Chúng tôi đi du lịch bằng *máy bay*. (moyen de transport aérien)
8. Tôi cần mua một đôi *giày* mới. (accessoire pour les pieds)
9. Cô ấy đang mặc một chiếc *váy* đẹp. (vêtement féminin)
10. Anh ấy thích chơi *bóng đá* vào cuối tuần. (sport populaire)
1. *Cô ấy* là giáo viên của tôi (pronoms féminins).
2. *Anh ấy* là người bạn thân nhất của tôi (pronoms masculins).
3. *Bà ấy* là đầu bếp giỏi nhất trong gia đình (pronoms féminins).
4. *Ông ấy* làm việc ở ngân hàng (pronoms masculins).
5. *Chị ấy* thích đọc sách mỗi tối (pronoms féminins).
6. *Em ấy* là học sinh xuất sắc trong lớp (pronoms féminins).
7. *Chú ấy* là kỹ sư xây dựng (pronoms masculins).
8. *Bác ấy* là bác sĩ tại bệnh viện này (pronoms masculins).
9. *Dì ấy* đang nấu ăn trong bếp (pronoms féminins).
10. *Cậu ấy* là sinh viên đại học (pronoms masculins).