Reported speech, a crucial aspect of Vietnamese grammar, involves conveying what someone else has said without quoting them directly. This grammatical structure can sometimes be challenging for learners due to differences between direct and indirect speech forms. Understanding how to properly transform direct speech into reported speech is essential for effective communication in Vietnamese. Our exercises are designed to guide you through these nuances, helping you to grasp the rules and apply them with confidence. In Vietnamese, reported speech requires careful attention to changes in pronouns, tense, and sometimes even vocabulary. Unlike English, Vietnamese relies heavily on context and specific markers to indicate reported speech. Our carefully curated exercises will provide you with ample practice in identifying and using these markers. By working through various sentences and dialogues, you’ll develop a more intuitive understanding of how to accurately report speech, enhancing both your writing and conversational skills in Vietnamese.
1. Cô ấy nói rằng cô ấy *đã đi* du lịch Paris (past tense of "to go").
2. Anh ấy bảo rằng anh ấy *đang học* tiếng Việt (present continuous tense of "to study").
3. Họ nói rằng họ *sẽ đến* vào ngày mai (future tense of "to come").
4. Lan nói rằng cô ấy *đã gặp* người nổi tiếng đó ở Hà Nội (past tense of "to meet").
5. Nam bảo rằng anh ấy *sẽ mua* xe mới vào tuần tới (future tense of "to buy").
6. Cô giáo nói rằng chúng tôi *phải làm* bài tập về nhà (necessity verb).
7. Minh nói rằng anh ấy *đã ăn* tối rồi (past tense of "to eat").
8. Họ bảo rằng họ *đang xem* phim mới (present continuous tense of "to watch").
9. Anh ấy nói rằng anh ấy *đã đọc* cuốn sách đó (past tense of "to read").
10. Cô ấy bảo rằng cô ấy *sẽ đến* sớm (future tense of "to arrive").
1. Anh ấy nói rằng anh ấy *đang học* tiếng Anh (verb for studying).
2. Cô giáo bảo chúng tôi *viết* bài tập về nhà (verb for writing).
3. Mẹ tôi nói rằng bà ấy *đã nấu* bữa tối rồi (verb for cooking in past tense).
4. Họ nói rằng họ *sẽ đến* vào ngày mai (verb for future arrival).
5. Cô ấy nói rằng cô ấy *rất thích* đọc sách (verb for liking).
6. Anh ấy bảo tôi *gọi* điện thoại cho anh ấy (verb for making a phone call).
7. Bố tôi nói rằng ông ấy *đã mua* một chiếc xe mới (verb for buying in past tense).
8. Cô ấy nói rằng cô ấy *đang làm* việc ở công ty mới (verb for working).
9. Họ nói rằng họ *không biết* về sự kiện đó (verb for not knowing).
10. Ông ấy bảo chúng tôi *đợi* ở đây (verb for waiting).
1. Cô ấy nói rằng cô ấy *sẽ* đến buổi họp (future tense).
2. Anh ấy bảo rằng anh ấy *đã* hoàn thành bài tập (past tense).
3. Họ nói rằng họ *đang* ăn tối (present continuous tense).
4. Cô giáo dặn rằng các em *phải* làm bài tập về nhà (necessity).
5. Bố tôi nói rằng ông ấy *không* thích xem phim (negation).
6. Chị tôi bảo rằng chị ấy *muốn* đi du lịch (desire).
7. Anh ấy nói rằng anh ấy *có thể* giúp tôi (ability).
8. Bà ấy nói rằng bà ấy *không biết* cách nấu món này (lack of knowledge).
9. Họ bảo rằng họ *sẽ không* tham gia cuộc thi (future negation).
10. Cô ấy nói rằng cô ấy *rất* yêu thích công việc của mình (intensity).