Locational prepositions in Vietnamese are essential for constructing accurate and meaningful sentences, as they help specify the spatial relationships between objects and places. Understanding how to properly use these prepositions can significantly enhance your ability to communicate effectively in Vietnamese. This page provides a variety of exercises designed to help you master locational prepositions, such as "trên" (on), "dưới" (under), "trong" (in), and "ngoài" (outside). By practicing these exercises, you will gain a clearer understanding of how to navigate spatial descriptions in Vietnamese, an essential skill for both everyday conversations and more complex discussions. These exercises are structured to cater to learners at different proficiency levels, from beginners to advanced students. Each exercise is designed to build upon your existing knowledge, offering incremental challenges that will help reinforce your learning. You will encounter a mix of multiple-choice questions, fill-in-the-blank sentences, and real-life situational dialogues that require the correct use of locational prepositions. By engaging with these varied exercises, you will not only improve your grammar but also develop a more intuitive sense of how to convey location and direction in Vietnamese.
1. Quyển sách nằm *trên* bàn (preposition indicating position on a surface).
2. Con mèo trốn *dưới* gầm giường (preposition indicating underneath something).
3. Cây bút nằm *bên cạnh* quyển vở (preposition indicating next to something).
4. Cái ghế được đặt *trước* bàn học (preposition indicating in front of something).
5. Anh ấy đứng *giữa* hai người bạn (preposition indicating in between two things).
6. Bức tranh được treo *trên* tường (preposition indicating on a vertical surface).
7. Cô ấy ngồi *sát* cửa sổ (preposition indicating very close to something).
8. Cái đồng hồ nằm *bên phải* cửa ra vào (preposition indicating to the right of something).
9. Cái tủ lạnh đặt *trong* bếp (preposition indicating inside something).
10. Quyển tạp chí nằm *dưới* bàn cà phê (preposition indicating beneath something).
1. Con mèo đang ngồi *trên* ghế (preposition indicating on top).
2. Quyển sách nằm *dưới* bàn (preposition indicating below).
3. Chúng tôi gặp nhau *ở* công viên (preposition indicating location).
4. Đứa trẻ đứng *giữa* bố và mẹ (preposition indicating between).
5. Chiếc xe đạp để *sát* tường (preposition indicating next to).
6. Cái bút chì nằm *bên cạnh* quyển vở (preposition indicating beside).
7. Cô ấy đang ngồi *trong* lớp học (preposition indicating inside).
8. Cây cầu bắc *qua* sông (preposition indicating across).
9. Con chim bay *trên* bầu trời (preposition indicating above).
10. Con chó nằm *dưới* gầm giường (preposition indicating under).
1. Con mèo đang nằm *trên* ghế sofa (preposition indicating something is on top).
2. Chiếc xe đạp của tôi để *dưới* cầu thang (preposition indicating something is beneath).
3. Bức tranh treo *trên* tường phòng khách (preposition indicating something is on a surface).
4. Con chó chạy *qua* đường (preposition indicating movement across).
5. Cái bàn đặt *giữa* hai ghế (preposition indicating something is between).
6. Chúng tôi đi dạo *trong* công viên (preposition indicating inside an area).
7. Tôi sống *gần* trường học (preposition indicating proximity).
8. Cái cây mọc *sát* nhà (preposition indicating closeness or adjacency).
9. Chúng tôi ngồi *bên cạnh* nhau trong lớp học (preposition indicating next to).
10. Quyển sách nằm *trên* bàn học của tôi (preposition indicating on top of a surface).