Learning Vietnamese can be a rewarding yet challenging endeavor, especially when it comes to mastering compound nouns. Compound nouns, which combine two or more words to create a single term with a specific meaning, are abundant in the Vietnamese language. These exercises are designed to help you become familiar with common Vietnamese compound nouns, enhancing your vocabulary and improving your overall fluency. By engaging with these exercises, you'll gain a deeper understanding of how compound nouns function within the context of the language, enabling you to communicate more effectively and naturally. In Vietnamese, compound nouns often reflect cultural nuances and everyday life, making them essential for anyone looking to achieve proficiency. Our exercises will guide you through various categories of compound nouns, from those used in daily conversations to more specialized terms. Each exercise is crafted to provide both practice and contextual understanding, ensuring that you not only recognize these nouns but also know how to use them appropriately. Whether you're a beginner or an advanced learner, these exercises offer valuable practice to help you solidify your knowledge and build confidence in your Vietnamese language skills.
1. Tôi đã mua một *món quà* cho sinh nhật của bạn (compound noun for gift).
2. Chúng ta sẽ đi *du lịch* vào kỳ nghỉ hè này (compound noun for travel).
3. Anh ấy là một *nhà văn* nổi tiếng ở Việt Nam (compound noun for writer).
4. Chúng tôi cần một *bản đồ* để tìm đường (compound noun for map).
5. Họ đang xây dựng một *nhà máy* mới ở khu công nghiệp (compound noun for factory).
6. Cô ấy đã mua một *chiếc xe* mới tuần trước (compound noun for car).
7. Chúng tôi cần một *tờ báo* để đọc tin tức (compound noun for newspaper).
8. Anh ấy thích uống *cà phê* buổi sáng (compound noun for coffee).
9. Cô ấy đang học *tiếng Anh* ở trường (compound noun for English language).
10. Tôi đã gửi một *bức thư* cho bạn hôm qua (compound noun for letter).
1. Anh ấy đang làm việc ở *bệnh viện* (place where doctors work).
2. Chúng tôi sẽ đi du lịch vào mùa *hè* (season known for hot weather).
3. Họ sống trong một căn *nhà* lớn (place where people live).
4. Cô ấy mua một đôi *giày* mới (something you wear on your feet).
5. Chúng tôi có một con *chó* (common pet animal that barks).
6. Tôi thích ăn *kem* (a frozen dessert made from milk).
7. Anh ấy đang học ở *trường* (place where students go to learn).
8. Cô ấy muốn mua một cuốn *sách* (something you read).
9. Họ đang xem một bộ *phim* (a story shown in a cinema or on TV).
10. Tôi cần một chiếc *xe đạp* mới (a two-wheeled vehicle you pedal).
1. Tôi cần mua một cái *bàn chải đánh răng* mới (vật dụng vệ sinh cá nhân).
2. Cô ấy đang học cách nấu *cơm tấm* (món ăn đặc trưng của Việt Nam).
3. Hôm qua tôi gặp lại một người *bạn học* cũ (người cùng học với bạn).
4. Bạn có muốn đi *siêu thị* với tôi không? (nơi mua sắm đồ dùng hàng ngày).
5. Chúng tôi sẽ đi *công viên* vào cuối tuần này (nơi có cây xanh và không gian mở).
6. Anh ấy là một *nhà văn* nổi tiếng (người viết sách, truyện).
7. Tôi thích đọc *báo chí* vào buổi sáng (nguồn tin tức hàng ngày).
8. Cô giáo yêu cầu chúng tôi làm bài *tập về nhà* (công việc học tập phải làm ngoài giờ học).
9. Họ đang xây dựng một *khu chung cư* mới (nơi có nhiều căn hộ để ở).
10. Chúng tôi đã thưởng thức một bữa *cơm gia đình* ấm cúng (bữa ăn cùng người thân).