Mastering the passive voice in Vietnamese is an essential skill for achieving fluency and comprehension in the language. Unlike English, where the passive voice is constructed with auxiliary verbs and past participles, Vietnamese employs a different structure that might initially seem complex to English speakers. These exercises are designed to help you understand and practice the passive voice in Vietnamese, allowing you to form sentences that highlight the action and the recipient of that action rather than the doer. Through a series of targeted exercises, you will learn the nuances of passive constructions, gain confidence in using them, and improve your overall command of Vietnamese grammar. The passive voice in Vietnamese often includes specific markers like "được" and "bị," which are used to indicate positive and negative connotations, respectively. These markers are integral to forming passive sentences and can significantly change the meaning and tone of a sentence. By engaging with these exercises, you will explore various contexts where the passive voice is used, from formal writing to everyday conversation. Each exercise will challenge you to apply what you've learned, reinforcing your understanding and enabling you to use passive structures naturally and accurately. Whether you're a beginner or an advanced learner, these exercises will provide you with valuable practice and insights into the passive voice in Vietnamese.
1. Cái nhà *được xây* bởi kiến trúc sư nổi tiếng (verb for "built").
2. Bức tranh này *được vẽ* bởi một họa sĩ tài năng (verb for "painted").
3. Cuốn sách *được viết* bởi một nhà văn người Việt Nam (verb for "written").
4. Buổi hòa nhạc *được tổ chức* ở nhà hát lớn (verb for "organized").
5. Bài hát *được hát* bởi một ca sĩ nổi tiếng (verb for "sung").
6. Bài báo *được xuất bản* trên tờ báo nổi tiếng (verb for "published").
7. Bộ phim *được sản xuất* bởi một đạo diễn nổi tiếng (verb for "produced").
8. Công trình *được hoàn thành* trong vòng hai năm (verb for "completed").
9. Bài kiểm tra *được chấm* bởi giáo viên của tôi (verb for "graded").
10. Tiền *được chuyển* vào tài khoản ngân hàng của tôi (verb for "transferred").
1. Cây bút *bị* mất (verb meaning "to lose").
2. Bức tranh *được* vẽ bởi một họa sĩ nổi tiếng (verb meaning "to paint").
3. Chiếc xe *được* sửa chữa bởi thợ máy (verb meaning "to repair").
4. Bài hát *được* trình bày bởi ca sĩ nổi tiếng (verb meaning "to perform").
5. Quyển sách *được* xuất bản vào năm ngoái (verb meaning "to publish").
6. Bài báo *được* viết bởi nhà báo (verb meaning "to write").
7. Thư viện *được* xây dựng vào năm 1990 (verb meaning "to build").
8. Đồ ăn *được* chuẩn bị bởi đầu bếp (verb meaning "to prepare").
9. Cửa hàng *bị* đóng cửa sớm hôm qua (verb meaning "to close").
10. Bài kiểm tra *được* chấm điểm bởi giáo viên (verb meaning "to grade").
1. Một bức tranh đẹp *được vẽ* bởi nghệ sĩ nổi tiếng. (verb for painting)
2. Bài hát này *được hát* bởi ca sĩ nổi tiếng. (verb for singing)
3. Chiếc xe mới *được mua* bởi gia đình anh ấy. (verb for purchasing)
4. Bài luận văn *được viết* bởi sinh viên xuất sắc. (verb for writing)
5. Món ăn này *được nấu* bởi đầu bếp hàng đầu. (verb for cooking)
6. Cuốn sách *được đọc* bởi nhiều người trên thế giới. (verb for reading)
7. Bức thư *được gửi* bởi người bạn thân của tôi. (verb for sending)
8. Chiếc đồng hồ *được sửa* bởi thợ sửa chuyên nghiệp. (verb for fixing)
9. Bài kiểm tra *được chấm* bởi giáo viên của tôi. (verb for grading)
10. Trận đấu bóng đá *được tổ chức* bởi câu lạc bộ thể thao. (verb for organizing)