Counting Nouns with Vietnamese Numerals: Exercises

Mastering the use of counting nouns with Vietnamese numerals is a crucial step in attaining fluency in Vietnamese. Unlike English, Vietnamese employs a unique system where specific classifiers are used alongside numerals to denote different categories of nouns. This system can appear intricate at first, but with practice, it becomes intuitive and greatly enhances your ability to communicate precisely. Our exercises are designed to guide you through this learning process, helping you internalize the rules and nuances of Vietnamese counting nouns through practical and engaging activities. In these exercises, you will explore a variety of noun categories, such as objects, animals, and people, each paired with its appropriate classifier. By repeatedly practicing with these exercises, you'll gain confidence in your ability to use Vietnamese numerals correctly in everyday conversations. This comprehensive approach ensures that you not only learn the rules but also understand their application in real-life contexts. Whether you're a beginner or looking to refine your skills, these exercises will help solidify your grasp of counting nouns in Vietnamese, making your language learning journey both effective and enjoyable.

Exercise 1

1. Tôi có *một* con mèo (number for 1).

2. Chúng tôi cần *ba* quả táo (number for 3).

3. Anh ấy mua *năm* quyển sách (number for 5).

4. Cô ấy có *hai* chiếc xe đạp (number for 2).

5. Họ đã nhìn thấy *bảy* con chim (number for 7).

6. Em bé muốn *bốn* cái bánh (number for 4).

7. Tôi có *sáu* cây bút (number for 6).

8. Trong vườn có *tám* cái cây (number for 8).

9. Chúng tôi cần *chín* cái đĩa (number for 9).

10. Trong phòng có *mười* cái ghế (number for 10).

Exercise 2

1. Tôi có *ba* con mèo. (số nhỏ hơn bốn)

2. Anh ấy mua *năm* cuốn sách. (số lớn hơn bốn nhưng nhỏ hơn sáu)

3. Chúng tôi đã trồng *hai* cây xoài. (số nhỏ hơn ba)

4. Cô ấy muốn mua *bảy* cái áo. (số lớn hơn sáu nhưng nhỏ hơn tám)

5. Lớp học có *mười* học sinh. (số lớn hơn chín)

6. Họ đã nuôi *bốn* con chó. (số lớn hơn ba nhưng nhỏ hơn năm)

7. Tôi đã ăn *sáu* quả táo. (số lớn hơn năm nhưng nhỏ hơn bảy)

8. Cửa hàng bán *tám* loại bánh. (số lớn hơn bảy nhưng nhỏ hơn chín)

9. Em bé có *một* con thỏ. (số nhỏ hơn hai)

10. Cô giáo phát *chín* bút chì cho học sinh. (số lớn hơn tám nhưng nhỏ hơn mười)

Exercise 3

1. Tôi có *một* con mèo (number for one).

2. Anh ấy mua *ba* quyển sách (number for three).

3. Chúng tôi đã thấy *năm* con chim (number for five).

4. Cô ấy có *hai* chiếc xe đạp (number for two).

5. Tôi muốn mua *bốn* cái bánh (number for four).

6. Bố tôi có *sáu* con chó (number for six).

7. Họ đã ăn *bảy* cái kẹo (number for seven).

8. Em bé có *tám* cái bút chì màu (number for eight).

9. Tôi cần *chín* cái ghế (number for nine).

10. Ông ấy đã trồng *mười* cây hoa (number for ten).