Las terceras construcciones condicionales en vietnamita son una de las estructuras gramaticales más complejas y fascinantes del idioma. Estas construcciones se utilizan para expresar situaciones hipotéticas en el pasado que no ocurrieron, y sus consecuencias también en el pasado. Comprender y dominar estas estructuras es esencial para poder comunicarse de manera efectiva y precisa en vietnamita, especialmente en contextos formales y literarios. A través de una serie de ejercicios prácticos, podrás familiarizarte con la formación y uso de estas construcciones, mejorando así tu habilidad para expresar ideas complejas y matizadas en vietnamita. En esta página, te ofrecemos una variedad de ejercicios diseñados para ayudarte a practicar y perfeccionar tu comprensión de las terceras construcciones condicionales en vietnamita. Desde completar oraciones hasta traducir frases y corregir errores comunes, estos ejercicios te proporcionarán una práctica integral y desafiante. Ya seas un estudiante principiante o avanzado, estos ejercicios te ayudarán a consolidar tus conocimientos y a ganar confianza en el uso de estas estructuras gramaticales. Prepárate para sumergirte en el fascinante mundo de las construcciones condicionales y llevar tu dominio del vietnamita al siguiente nivel.
1. Nếu tôi *đã biết* anh ấy đến, tôi sẽ chuẩn bị một bữa ăn ngon cho anh ấy (verbo para conocimiento en pasado).
2. Nếu cô ấy *đã học* chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ đỗ kỳ thi (verbo para estudiar en pasado).
3. Nếu chúng tôi *đã đến* sớm hơn, chúng tôi sẽ gặp được cô ấy (verbo para llegar en pasado).
4. Nếu họ *đã nói* với chúng tôi, chúng tôi sẽ giúp họ (verbo para hablar en pasado).
5. Nếu anh ấy *đã làm* bài tập về nhà, anh ấy sẽ không bị phạt (verbo para hacer en pasado).
6. Nếu bạn *đã gọi* cho tôi, tôi sẽ biết tin tức sớm hơn (verbo para llamar en pasado).
7. Nếu tôi *đã thấy* biển báo, tôi sẽ không bị lạc đường (verbo para ver en pasado).
8. Nếu chúng ta *đã nghỉ* ngơi đủ, chúng ta sẽ không cảm thấy mệt mỏi (verbo para descansar en pasado).
9. Nếu họ *đã đến* thăm chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui (verbo para visitar en pasado).
10. Nếu cô ấy *đã viết* thư cho tôi, tôi sẽ biết tình hình của cô ấy (verbo para escribir en pasado).
1. Nếu tôi *biết* trước, tôi đã không làm điều đó. (verbo para tener conocimiento)
2. Nếu họ *có* thời gian, họ sẽ tham gia buổi họp. (verbo para poseer)
3. Nếu trời *mưa*, chúng ta sẽ ở nhà. (verbo para precipitación)
4. Nếu cô ấy *học* chăm chỉ, cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi. (verbo para estudiar)
5. Nếu bạn *đến* sớm, chúng ta sẽ có thể nói chuyện nhiều hơn. (verbo para llegar)
6. Nếu tôi *giàu*, tôi sẽ mua một ngôi nhà mới. (adjetivo para describir riqueza)
7. Nếu anh ấy *giỏi*, anh ấy sẽ được thăng chức. (adjetivo para describir habilidad)
8. Nếu chúng tôi *đi* du lịch, chúng tôi sẽ đến Nhật Bản. (verbo para viajar)
9. Nếu bạn *giúp*, công việc sẽ hoàn thành nhanh hơn. (verbo para asistir)
10. Nếu cô ấy *thích*, cô ấy sẽ chọn màu đỏ. (verbo para expresar preferencia)
1. Nếu anh ấy *đã biết* sự thật, anh ấy sẽ không đến (verbo en pasado).
2. Nếu cô ấy *đã gọi* điện thoại, tôi sẽ biết (verbo en pasado).
3. Nếu chúng tôi *đã học* chăm chỉ hơn, chúng tôi sẽ thi đậu (verbo en pasado).
4. Nếu họ *đã đến* sớm hơn, họ sẽ không bỏ lỡ buổi tiệc (verbo en pasado).
5. Nếu trời *đã không mưa*, chúng tôi sẽ đi dã ngoại (verbo en pasado negativo).
6. Nếu tôi *đã nghe* lời mẹ, tôi sẽ không gặp rắc rối (verbo en pasado).
7. Nếu anh ấy *đã không quên* chìa khóa, anh ấy sẽ vào được nhà (verbo en pasado negativo).
8. Nếu cô ấy *đã nói* với tôi, tôi sẽ giúp cô ấy (verbo en pasado).
9. Nếu chúng tôi *đã chuẩn bị* kỹ càng, chúng tôi sẽ thành công (verbo en pasado).
10. Nếu họ *đã không đi* sai đường, họ sẽ đến đúng giờ (verbo en pasado negativo).