Las expresiones idiomáticas son una parte fundamental del idioma vietnamita, ofreciendo una ventana única a su rica cultura y forma de pensar. Estas frases, que no siempre tienen traducción literal, pueden ser desafiantes para los estudiantes de vietnamita, pero también son esenciales para alcanzar un nivel avanzado de fluidez. A través de los ejercicios que hemos preparado, tendrás la oportunidad de familiarizarte con una variedad de expresiones idiomáticas vietnamitas, comprender sus significados y aprender a utilizarlas en el contexto adecuado. En esta serie de ejercicios, te proponemos actividades prácticas que te ayudarán a interiorizar estas expresiones de manera efectiva. Ya sea que estés completando oraciones, traduciendo frases o eligiendo la expresión correcta para cada situación, cada actividad está diseñada para mejorar tu comprensión y uso del idioma. Al finalizar estos ejercicios, no solo expandirás tu vocabulario, sino que también desarrollarás una mayor apreciación por la riqueza y la belleza del idioma vietnamita.
1. Anh ấy vừa mua một chiếc xe mới và rất *vui mừng* (emocionado).
2. Tôi không muốn *đứng núi này trông núi nọ* vì điều đó không tốt (comparar constantemente).
3. Cô ấy nói rằng mình đã *ăn cơm trước kẻng* (hacer algo antes de lo debido) trước khi kết hôn.
4. Hãy *ngồi yên* và lắng nghe bài giảng (permanecer quieto).
5. Anh ta thường *nước mắt cá sấu* khi muốn được đồng cảm (lágrimas falsas).
6. Cô giáo luôn khuyến khích học sinh *cần cù bù thông minh* (trabajar duro suple la falta de inteligencia).
7. Đừng *mặt dày* như thế, hãy tôn trọng ý kiến của người khác (ser descarado).
8. Sau khi nghe tin xấu, cô ấy cảm thấy *buồn như chó cắn* (extremadamente triste).
9. Thỉnh thoảng, chúng ta cần phải *lùi một bước* để tiến xa hơn (retroceder para avanzar).
10. Ông ấy là một người *ăn to nói lớn* và luôn gây ấn tượng mạnh (hablar en voz alta y con confianza).
1. Anh ấy luôn làm việc *chăm chỉ* để đạt được mục tiêu của mình (trabajar duro).
2. Cô ấy không bao giờ *nói dối* dù chỉ một lần (decir mentiras).
3. Họ đã *đổ mồ hôi* để hoàn thành dự án đúng hạn (trabajar duro físicamente).
4. Đừng *đánh giá cuốn sách* qua bìa của nó (no juzgar por las apariencias).
5. Anh ấy đã *mất hết kiên nhẫn* khi phải chờ đợi quá lâu (perder la paciencia).
6. Cô ấy luôn *giữ lời hứa* với bạn bè của mình (cumplir sus promesas).
7. Anh ta đã *đi đến quyết định* cuối cùng sau nhiều lần suy nghĩ (tomar una decisión).
8. Họ đã *nắm bắt cơ hội* để đầu tư vào dự án mới (aprovechar una oportunidad).
9. Cô ấy đã *thành công rực rỡ* trong sự nghiệp của mình (tener mucho éxito).
10. Anh ấy luôn *biết ơn* sự giúp đỡ của gia đình và bạn bè (estar agradecido).
1. Anh ấy đã *đi tàu suốt đêm* để đến đây. (expresión de viajar por mucho tiempo).
2. Cô ấy thích *ăn cơm nhà* hơn là ăn ngoài. (expresión de preferir comer en casa).
3. Dù trời mưa nhưng anh ấy vẫn *đi mưa về gió*. (expresión de enfrentar dificultades sin miedo).
4. Họ luôn *nói như rồng leo*. (expresión de hablar de manera muy elocuente).
5. Sau khi nghe tin, anh ta đã *mặt mày xám ngoét*. (expresión de estar muy sorprendido o asustado).
6. Anh ấy luôn *nói một đằng làm một nẻo*. (expresión de ser inconsistente en palabras y acciones).
7. Cô ấy có *tính tình như nước lã*. (expresión de ser muy frío o indiferente).
8. Họ đã *làm việc đầu tắt mặt tối* để hoàn thành dự án. (expresión de trabajar muy duro).
9. Anh ấy luôn *nói đúng như chụp mũ*. (expresión de decir algo con certeza).
10. Dù khó khăn thế nào, cô ấy vẫn *chân cứng đá mềm*. (expresión de ser muy resiliente).