Los sustantivos abstractos y concretos son elementos fundamentales en cualquier idioma, incluyendo el vietnamita. Comprender la diferencia entre estos dos tipos de sustantivos no solo mejora tu capacidad de comunicación, sino que también enriquece tu comprensión cultural y lingüística. En el vietnamita, como en muchos otros idiomas, los sustantivos concretos se refieren a cosas tangibles y perceptibles por los sentidos, como "libro" o "casa", mientras que los sustantivos abstractos se refieren a ideas, cualidades o conceptos intangibles, como "amor" o "felicidad". A través de estos ejercicios, te invitamos a profundizar en el conocimiento de los sustantivos abstractos y concretos en vietnamita. Este aprendizaje no solo te ayudará a perfeccionar tus habilidades gramaticales, sino que también te permitirá expresar ideas más complejas y matizadas. Nuestro objetivo es proporcionarte herramientas prácticas y ejemplos claros que faciliten tu entendimiento y uso correcto de estos sustantivos en diferentes contextos. ¡Prepárate para un viaje educativo que te llevará a dominar una de las distinciones gramaticales más importantes en el aprendizaje del vietnamita!
1. Cô ấy đang cảm thấy rất *hạnh phúc* sau khi nhận được tin vui (una emoción positiva).
2. Cây cầu này được xây dựng từ *bê tông*, một loại vật liệu rất chắc chắn (material de construcción).
3. Anh ấy có một *tài năng* đặc biệt trong việc chơi đàn piano (habilidad especial).
4. Tôi cần mua một chiếc *bàn* mới cho phòng làm việc của mình (mueble para trabajar).
5. Chúng tôi đã có một buổi *họp* quan trọng về dự án mới (una reunión).
6. Chiếc xe hơi này được làm từ *kim loại*, rất bền và chắc chắn (material metálico).
7. Anh ấy luôn cảm thấy *lo lắng* trước mỗi kỳ thi (una emoción negativa).
8. Tôi thích đi dạo trong công viên vào buổi *sáng*, khi không khí còn trong lành (parte del día).
9. Họ đã xây dựng một ngôi nhà bằng *gỗ* ở vùng nông thôn (material natural).
10. Cô ấy luôn có một *ước mơ* trở thành bác sĩ để giúp đỡ mọi người (deseo de vida).
1. Tôi cảm thấy *hạnh phúc* khi ở bên gia đình (sentimiento abstracto).
2. Chúng tôi cần mua một *chiếc xe* mới (objeto concreto).
3. Sự *kiên nhẫn* là một đức tính tốt (cualidad abstracta).
4. Anh ấy đang đọc một *cuốn sách* thú vị (objeto concreto).
5. Chúng tôi luôn đánh giá cao *sự trung thực* (valor abstracto).
6. Cô ấy cầm một *bông hoa* đẹp trong tay (objeto concreto).
7. Sự *tự tin* giúp bạn thành công trong cuộc sống (característica abstracta).
8. Họ nhìn thấy một *con chim* trên cành cây (ser vivo concreto).
9. Tình *yêu thương* là điều quan trọng nhất trong cuộc sống (emoción abstracta).
10. Cô ấy có một *chiếc điện thoại* mới (objeto concreto).
1. Mỗi người đều có *hạnh phúc* riêng của mình. (sustantivo abstracto relacionado con la alegría)
2. Trên bàn có một *cuốn sách* rất dày. (sustantivo concreto que se puede leer)
3. Sự *tự do* là điều quý giá nhất trong cuộc sống. (sustantivo abstracto relacionado con la independencia)
4. Họ đã xây một *ngôi nhà* mới trong năm nay. (sustantivo concreto donde la gente vive)
5. Anh ấy luôn có *lòng tin* vào bản thân. (sustantivo abstracto relacionado con la confianza)
6. Chiếc *xe đạp* của tôi bị hỏng rồi. (sustantivo concreto que se usa para viajar en dos ruedas)
7. Sự *sáng tạo* giúp con người phát triển. (sustantivo abstracto relacionado con la innovación)
8. Có một *cây cầu* lớn bắc qua sông. (sustantivo concreto que conecta dos lugares)
9. *Kiến thức* là chìa khóa mở ra cánh cửa tương lai. (sustantivo abstracto relacionado con el aprendizaje)
10. Tôi thích ngắm *hoàng hôn* bên bờ biển. (sustantivo concreto relacionado con el final del día)