Ejercicios para expresar la voz pasiva en vietnamita

Los ejercicios para expresar la voz pasiva en vietnamita son esenciales para aquellos que desean dominar este idioma de manera efectiva. La voz pasiva se utiliza en vietnamita, al igual que en español, para enfatizar la acción en lugar del sujeto que la realiza. Comprender y practicar esta estructura gramatical te permitirá comunicarte con mayor precisión y claridad en diversas situaciones, desde la vida cotidiana hasta contextos más formales. A través de estos ejercicios, aprenderás a identificar y transformar oraciones activas en pasivas, y a utilizar correctamente las partículas y construcciones específicas del vietnamita para este propósito. Cada ejercicio está diseñado para reforzar tus habilidades y ayudarte a entender mejor las sutilezas del idioma. Ya sea que estés comenzando a aprender vietnamita o buscando perfeccionar tus conocimientos, estos ejercicios te proporcionarán una base sólida para expresar la voz pasiva con confianza.

Ejercicio 1

1. Cuốn sách này được *viết* bởi một tác giả nổi tiếng (verbo para 'escribir').

2. Bức tranh này đã được *vẽ* vào thế kỷ 19 (verbo para 'dibujar').

3. Chiếc xe mới đã được *mua* tuần trước (verbo para 'comprar').

4. Bài hát này được *hát* bởi một ca sĩ nổi tiếng (verbo para 'cantar').

5. Bữa tiệc sẽ được *tổ chức* vào thứ bảy (verbo para 'organizar').

6. Bức thư đã được *gửi* đi hôm qua (verbo para 'enviar').

7. Chiếc bánh này được *làm* bởi mẹ tôi (verbo para 'hacer').

8. Những bức ảnh này đã được *chụp* trong kỳ nghỉ (verbo para 'tomar' para fotos).

9. Bài kiểm tra sẽ được *chấm* vào tuần sau (verbo para 'calificar').

10. Câu chuyện này được *kể* bởi bà của tôi (verbo para 'contar').

Ejercicio 2

1. Cuốn sách này *được viết* bởi một tác giả nổi tiếng (verb for "to be written").

2. Cây cầu mới *được xây dựng* vào năm ngoái (verb for "to be built").

3. Những bức tranh đẹp này *được vẽ* bởi một họa sĩ tài năng (verb for "to be painted").

4. Bài hát này *được hát* bởi ca sĩ nổi tiếng (verb for "to be sung").

5. Ngôi nhà cổ này *được bảo tồn* rất tốt (verb for "to be preserved").

6. Bức thư này *được gửi* từ tuần trước (verb for "to be sent").

7. Món ăn này *được nấu* bởi đầu bếp chuyên nghiệp (verb for "to be cooked").

8. Cây cối trong vườn *được chăm sóc* cẩn thận (verb for "to be taken care of").

9. Bộ phim này *được sản xuất* bởi một hãng phim lớn (verb for "to be produced").

10. Những câu chuyện này *được kể* bởi bà tôi (verb for "to be told").

Ejercicio 3

1. Cuốn sách này *được viết* bởi một tác giả nổi tiếng (verb for writing).

2. Cây cối trong vườn *được tưới* mỗi buổi sáng (verb for watering).

3. Bức tranh này *được vẽ* bởi một họa sĩ tài năng (verb for drawing).

4. Chiếc xe này *được sửa* bởi một thợ máy chuyên nghiệp (verb for repairing).

5. Bài hát này *được hát* bởi một ca sĩ nổi tiếng (verb for singing).

6. Đồ ăn trong nhà hàng *được nấu* bởi một đầu bếp giỏi (verb for cooking).

7. Món quà này *được tặng* bởi một người bạn thân (verb for giving).

8. Căn nhà này *được xây* bởi một công ty xây dựng lớn (verb for building).

9. Bài báo này *được đăng* trên tờ báo nổi tiếng (verb for publishing).

10. Cuộc họp này *được tổ chức* bởi công ty của tôi (verb for organizing).