Ejercicios para clases de sustantivos vietnamitas y su uso

En el aprendizaje del vietnamita, uno de los aspectos fundamentales es el dominio de los sustantivos y su uso correcto en diferentes contextos. Los sustantivos en vietnamita pueden ser complicados debido a sus características únicas y a la estructura gramatical del idioma. En esta página, te ofrecemos una variedad de ejercicios diseñados específicamente para ayudarte a comprender y practicar el uso de los sustantivos vietnamitas. Desde la identificación de los sustantivos básicos hasta su aplicación en oraciones complejas, estos ejercicios te permitirán mejorar tu comprensión y fluidez en el idioma. Además, nuestros ejercicios están organizados de manera progresiva, lo que te permitirá avanzar gradualmente desde los conceptos más básicos hasta los más avanzados. Cada sección incluye explicaciones claras y ejemplos prácticos para que puedas aplicar lo aprendido de manera efectiva. Ya sea que estés comenzando a aprender vietnamita o que busques perfeccionar tus conocimientos, estos ejercicios te proporcionarán las herramientas necesarias para dominar los sustantivos vietnamitas y utilizarlos correctamente en cualquier situación.

Ejercicio 1

1. Tôi có một *cuốn sách* về lịch sử Việt Nam (sustantivo que significa "libro").

2. Con mèo của tôi rất thích *chơi* với quả bóng (verbo que significa "jugar").

3. Hôm nay trời *mưa* nên tôi mang theo ô (sustantivo que significa "lluvia").

4. Cô ấy đang *ăn* trưa tại nhà hàng (verbo que significa "comer").

5. Chúng tôi sẽ đi *du lịch* vào mùa hè này (verbo que significa "viajar").

6. Anh ấy là một *giáo viên* giỏi (sustantivo que significa "profesor").

7. Nhà tôi có một *con chó* rất dễ thương (sustantivo que significa "perro").

8. Bây giờ là thời gian để *nghỉ ngơi* sau khi làm việc (verbo que significa "descansar").

9. Hoa đang *học* tiếng Anh rất chăm chỉ (verbo que significa "estudiar").

10. Chúng tôi đã mua *một cái bàn* mới cho phòng khách (sustantivo que significa "mesa").

Ejercicio 2

1. Tôi muốn mua một *cuốn sách* (objeto de lectura).

2. Anh ấy là một *bác sĩ* (profesión en el campo de la salud).

3. Chúng tôi sẽ đi *nhà hàng* (lugar donde se sirve comida).

4. Cô ấy yêu thích *hoa* (planta con flores).

5. Họ đang ở trong *trường học* (lugar de educación).

6. Chúng tôi nhìn thấy một *con chó* (animal doméstico común).

7. Anh ta đang đọc một *báo* (publicación diaria).

8. Tôi cần một *bút* (instrumento para escribir).

9. Cô ấy mang theo một *túi* (objeto para llevar cosas).

10. Chúng tôi sẽ tham dự một *buổi hòa nhạc* (evento musical en vivo).

Ejercicio 3

1. Tôi đang *học* tiếng Việt (verbo para acción de aprender).

2. Cô ấy là một *giáo viên* (profesión que enseña).

3. Anh ấy muốn mua một *cuốn sách* (objeto que contiene muchas páginas).

4. Chúng tôi sẽ đi đến *nhà hàng* (lugar donde se come).

5. Con mèo của tôi rất *dễ thương* (adjetivo para algo bonito).

6. Họ sống trong một *ngôi nhà* (lugar donde vives).

7. Cô ấy thích uống *cà phê* (bebida oscura y caliente).

8. Anh ấy có một chiếc *xe máy* (vehículo de dos ruedas).

9. Tôi thích ăn *phở* (comida vietnamita popular).

10. Hôm nay trời rất *nắng* (estado del tiempo con mucho sol).