Los sustantivos compuestos son una parte fundamental del idioma vietnamita, ya que permiten crear palabras nuevas y expresar conceptos más específicos y complejos. En esta sección, nos enfocamos en los sustantivos compuestos vietnamitas comunes, proporcionando ejercicios prácticos diseñados para mejorar tu comprensión y uso de estas estructuras lingüísticas. A través de estos ejercicios, podrás identificar y formar sustantivos compuestos, mejorando así tu capacidad para comunicarte de manera más precisa y efectiva en vietnamita. Estos ejercicios están diseñados para estudiantes de todos los niveles, desde principiantes hasta avanzados. Cada actividad te guiará paso a paso, brindándote ejemplos claros y explicaciones detalladas para que puedas entender cómo se forman y utilizan los sustantivos compuestos en diferentes contextos. Al final de estos ejercicios, no solo habrás reforzado tus conocimientos gramaticales, sino que también habrás ampliado tu vocabulario y mejorado tu habilidad para construir oraciones complejas en vietnamita.
1. Tôi rất thích *bánh mì* vào buổi sáng (comida típica de Vietnam).
2. Chúng ta cần mua *áo mưa* vì trời đang mưa (ropa para protegerse del agua).
3. Con mèo của tôi rất thích chơi với *quả bóng* (objeto redondo para jugar).
4. Mẹ tôi đã làm một *bánh sinh nhật* cho em trai (postre para celebrar cumpleaños).
5. Anh ấy đang đọc một cuốn *sách giáo khoa* để học bài (libro para estudiar en clase).
6. Chúng tôi đã có một *buổi tiệc* vui vẻ tối qua (evento de celebración).
7. Cô ấy đã mua một *máy tính* mới cho công việc (dispositivo electrónico para trabajar).
8. Mùa hè này tôi sẽ đi *biển* với gia đình (lugar con arena y agua salada).
9. Chúng ta cần một *bàn chải* mới để đánh răng (herramienta para limpiar los dientes).
10. Anh ấy thích uống *trà sữa* vào buổi chiều (bebida popular con té y leche).
1. Tôi cần mua một cái *bàn chải* mới (dụng cụ để chải răng).
2. Mỗi sáng, tôi uống một ly *sữa đậu nành* (đồ uống làm từ đậu nành).
3. Con mèo của tôi thích chơi với quả *bóng rổ* (dụng cụ dùng để chơi bóng rổ).
4. Chúng tôi đã đi dạo trong *công viên* (nơi công cộng có nhiều cây cối và không gian mở).
5. Tôi thường làm việc trên *máy tính* (thiết bị điện tử dùng để làm việc và giải trí).
6. Họ đang xây dựng một *nhà máy* mới ở ngoại ô (nơi sản xuất hàng hóa).
7. Chúng tôi đã mua một *chiếc xe máy* mới (phương tiện di chuyển có hai bánh).
8. Mỗi buổi sáng, tôi ăn *bánh mì* với bơ (món ăn làm từ bột mì nướng).
9. Hôm qua tôi đã đọc một *cuốn sách* rất hay (vật chứa đựng các trang giấy có chữ viết).
10. Cô ấy đeo một *chiếc đồng hồ* đắt tiền (thiết bị đeo tay để xem giờ).
1. Tôi đã mua một cái *bàn chải* mới. (dụng cụ dùng để chải răng)
2. Hôm nay, tôi muốn ăn *bánh mì*. (loại thực phẩm phổ biến ở Việt Nam)
3. Chúng tôi đã chụp rất nhiều *ảnh cưới* trong ngày vui. (hình ảnh của buổi lễ kết hôn)
4. Bạn cần một cái *máy tính* để làm việc này. (thiết bị điện tử dùng để xử lý thông tin)
5. Cô ấy muốn mua một đôi *giày thể thao* mới. (loại giày thường dùng để chạy hoặc chơi thể thao)
6. Họ đang xây một cái *cầu thang* mới cho ngôi nhà. (phần của ngôi nhà dùng để đi từ tầng này lên tầng khác)
7. Tôi đã tìm thấy một *quyển sách* thú vị ở thư viện. (vật dụng chứa nhiều trang giấy có chữ viết)
8. Anh ấy đã mua một *cái đèn* mới cho phòng khách. (thiết bị dùng để chiếu sáng)
9. Cô giáo yêu cầu chúng tôi mang theo *bài tập* về nhà. (công việc học sinh phải làm sau giờ học)
10. Chúng tôi đã đến xem *phim hoạt hình* vào cuối tuần. (loại phim sử dụng hình ảnh vẽ tay hoặc máy tính để kể chuyện)