El vietnamita es una lengua tonal y aglutinante que presenta una serie de retos únicos para los hablantes de español, especialmente en lo que respecta a los acuerdos tensos. En vietnamita, los verbos no cambian de forma según el tiempo, la persona o el número, como ocurre en español. En lugar de ello, se utilizan partículas temporales y adverbios para indicar cuándo ocurre una acción. Este sistema puede resultar confuso para quienes están acostumbrados a la conjugación verbal del español, pero con práctica y ejercicios específicos, es posible dominar estas reglas y mejorar la fluidez en el uso del idioma vietnamita. En esta sección, encontrarás una variedad de ejercicios diseñados para ayudarte a entender y aplicar correctamente las reglas de los acuerdos tensos en vietnamita. Desde la identificación de partículas temporales hasta la construcción de frases completas, estos ejercicios te proporcionarán las herramientas necesarias para evitar errores comunes y comunicarte de manera eficaz. Cada ejercicio está acompañado de explicaciones detalladas y ejemplos prácticos, lo que te permitirá consolidar tus conocimientos y ganar confianza en tu habilidad para usar el vietnamita en diferentes contextos.
1. Hôm qua tôi *đã gặp* bạn ở công viên (verbo en pasado).
2. Anh ấy *đang ăn* trưa khi tôi gọi điện (acción en progreso).
3. Chúng tôi *sẽ đi* du lịch vào tuần tới (acción futura).
4. Cô ấy *đã đọc* sách suốt buổi chiều (acción terminada en el pasado).
5. Họ *đang làm* bài tập khi giáo viên đến (acción en progreso).
6. Tôi *sẽ học* tiếng Việt vào năm sau (acción futura).
7. Bạn *đã viết* thư cho mẹ chưa? (acción completada).
8. Họ *đang chơi* bóng đá ngoài sân (acción en progreso).
9. Chúng tôi *sẽ gặp* nhau vào ngày mai (acción futura).
10. Anh ấy *đã mua* vé xem phim (acción completada).
1. Hôm qua tôi *đã đi* đến trường (verbo en pasado para movimiento).
2. Anh ấy *sẽ học* tiếng Anh vào tuần tới (verbo en futuro para estudiar).
3. Chúng tôi *đang ăn* tối khi anh ấy đến (verbo en presente continuo para comer).
4. Cô ấy *đã đọc* cuốn sách này rồi (verbo en pasado para leer).
5. Tôi *sẽ đi* du lịch vào mùa hè này (verbo en futuro para viajar).
6. Họ *đang làm* bài tập về nhà bây giờ (verbo en presente continuo para hacer).
7. Ông ấy *đã sống* ở đây suốt 10 năm qua (verbo en pasado para vivir).
8. Tôi *sẽ gặp* bạn vào ngày mai (verbo en futuro para encontrarse).
9. Chúng ta *đang học* tiếng Việt cùng nhau (verbo en presente continuo para estudiar).
10. Cô ấy *đã viết* một lá thư cho tôi (verbo en pasado para escribir).
1. Mùa hè năm ngoái, gia đình tôi *đã đi* du lịch Đà Lạt (verbo para viajar en pasado).
2. Hôm nay, tôi *đang học* tiếng Việt tại nhà (verbo para estudiar en presente continuo).
3. Ngày mai, chúng tôi *sẽ tổ chức* tiệc sinh nhật cho mẹ (verbo para organizar en futuro).
4. Hồi nhỏ, tôi *đã thích* ăn kem mỗi ngày (verbo para gustar en pasado).
5. Bây giờ, anh ấy *đang làm việc* tại một công ty lớn (verbo para trabajar en presente continuo).
6. Cuối tuần này, họ *sẽ đi* xem phim cùng nhau (verbo para ir en futuro).
7. Năm ngoái, chúng tôi *đã tham quan* nhiều địa điểm đẹp (verbo para visitar en pasado).
8. Hiện tại, cô ấy *đang sống* ở Hà Nội (verbo para vivir en presente continuo).
9. Ngày xưa, ông tôi *đã kể* nhiều câu chuyện thú vị (verbo para contar en pasado).
10. Tối nay, chúng tôi *sẽ nấu* bữa tối cùng nhau (verbo para cocinar en futuro).