Las oraciones condicionales cero en vietnamita son fundamentales para expresar hechos generales, verdades universales y relaciones de causa y efecto que siempre se cumplen. Estas estructuras son similares a las oraciones condicionales cero en español, pero con algunas diferencias clave en su construcción y uso. En esta página, te proporcionaremos ejercicios prácticos que te ayudarán a dominar estas estructuras en vietnamita, fortaleciendo así tu capacidad para comunicarte de manera efectiva en situaciones cotidianas y profesionales. A través de una serie de ejercicios interactivos y ejemplos claros, aprenderás a identificar y formar oraciones condicionales cero en vietnamita. Además, te brindaremos explicaciones detalladas sobre cuándo y cómo usar estas construcciones gramaticales, asegurándonos de que puedas aplicarlas correctamente en diversos contextos. Ya seas principiante o tengas conocimientos previos del idioma vietnamita, estos ejercicios te ofrecerán una oportunidad valiosa para mejorar tu comprensión y fluidez en el uso de las oraciones condicionales cero. ¡Prepárate para llevar tu dominio del vietnamita al siguiente nivel!
1. Nếu bạn *nấu* đúng cách, món ăn sẽ ngon (verbo relacionado con la cocina).
2. Khi trời *mưa*, đường sẽ ướt (verbo relacionado con el clima).
3. Nếu bạn *học* chăm chỉ, bạn sẽ giỏi (verbo relacionado con el estudio).
4. Khi *ăn* nhiều, bạn sẽ no (verbo relacionado con la comida).
5. Nếu bạn *chơi* thể thao, bạn sẽ khỏe mạnh (verbo relacionado con el deporte).
6. Khi *đọc* sách, bạn sẽ biết thêm nhiều kiến thức (verbo relacionado con la lectura).
7. Nếu bạn *ngủ* đủ giấc, bạn sẽ cảm thấy khỏe khoắn (verbo relacionado con el descanso).
8. Khi bạn *uống* nước, bạn sẽ không khát nữa (verbo relacionado con la bebida).
9. Nếu bạn *làm* bài tập, bạn sẽ hiểu bài (verbo relacionado con el trabajo escolar).
10. Khi bạn *mua* đồ, bạn phải trả tiền (verbo relacionado con las compras).
1. Nếu trời *mưa*, chúng ta sẽ ở nhà (clima).
2. Nếu tôi *đói*, tôi sẽ ăn gì đó (estado físico).
3. Nếu tôi *mệt*, tôi sẽ đi ngủ sớm (estado físico).
4. Nếu anh ấy *bệnh*, anh ấy sẽ không đi làm (salud).
5. Nếu nước *sôi*, nó sẽ bay hơi (fenómeno físico).
6. Nếu tôi *có thời gian*, tôi sẽ giúp bạn (disponibilidad).
7. Nếu tôi *có tiền*, tôi sẽ mua một chiếc xe mới (situación financiera).
8. Nếu trời *nắng*, chúng ta sẽ đi dã ngoại (clima).
9. Nếu tôi *thức dậy sớm*, tôi sẽ tập thể dục (rutina diaria).
10. Nếu tôi *học chăm chỉ*, tôi sẽ đỗ kỳ thi (esfuerzo académico).
1. Nếu bạn *đun* nước ở 100 độ C, nước sẽ sôi (verb related to heating).
2. Nếu bạn *để* sữa ra ngoài tủ lạnh quá lâu, nó sẽ hỏng (verb for leaving something out).
3. Nếu bạn *học* chăm chỉ mỗi ngày, bạn sẽ giỏi tiếng Việt (verb related to studying).
4. Nếu bạn *tưới* cây mỗi ngày, chúng sẽ phát triển tốt (verb related to watering).
5. Nếu bạn *tắt* đèn khi không sử dụng, bạn sẽ tiết kiệm điện (verb for turning off).
6. Nếu bạn *ăn* nhiều rau quả, bạn sẽ khỏe mạnh (verb related to eating).
7. Nếu bạn *đi* ngủ sớm, bạn sẽ dậy sớm (verb related to sleeping).
8. Nếu bạn *mở* cửa sổ, căn phòng sẽ thông thoáng (verb for opening).
9. Nếu bạn *uống* đủ nước mỗi ngày, bạn sẽ không bị mất nước (verb related to drinking).
10. Nếu bạn *luyện tập* thể dục thường xuyên, bạn sẽ có thân hình cân đối (verb for exercising).