Adjetivos cuantitativos en gramática vietnamita: ejercicios

En el aprendizaje de la gramática vietnamita, los adjetivos cuantitativos desempeñan un papel crucial al proporcionar información sobre la cantidad de los sustantivos. Estos adjetivos permiten describir con precisión cuántas personas, objetos o eventos se están mencionando, aportando un matiz esencial a la comunicación. En vietnamita, al igual que en español, es fundamental dominar el uso correcto de estos adjetivos para expresar ideas claras y coherentes. Los ejercicios que presentamos están diseñados para ayudarte a comprender mejor cómo se utilizan los adjetivos cuantitativos en diferentes contextos y situaciones cotidianas. A través de una serie de actividades prácticas y ejemplos ilustrativos, podrás familiarizarte con la estructura y el uso de los adjetivos cuantitativos en vietnamita. Estos ejercicios no solo te ayudarán a reforzar tu conocimiento teórico, sino que también te permitirán aplicar lo aprendido en conversaciones reales y escritos. Al completar estas prácticas, estarás un paso más cerca de alcanzar un dominio más completo del idioma vietnamita, mejorando tu capacidad para comunicarte de manera efectiva y precisa. ¡Manos a la obra y comencemos con los ejercicios!

Ejercicio 1

1. Tôi có *ba* con mèo (Número que indica la cantidad de gatos).

2. Cô ấy muốn mua *nhiều* quần áo mới (Cantidad grande).

3. Họ có *một* chiếc ô tô (Número que indica una unidad).

4. Chúng tôi cần *ít* thời gian hơn để hoàn thành (Cantidad pequeña).

5. Anh ấy có *vài* người bạn thân (Pequeña cantidad, más de uno).

6. Mỗi ngày tôi uống *năm* cốc nước (Número que indica cinco).

7. Trong vườn có *nhiều* cây xanh (Cantidad grande).

8. Bạn cần *một* chiếc bút để viết (Número que indica una unidad).

9. Chúng tôi đã gặp *nhiều* khó khăn (Cantidad grande).

10. Họ có *ít* tiền để mua nhà (Cantidad pequeña).

Ejercicio 2

1. Tôi có *nhiều* sách trong thư viện (cantidad en plural).

2. Anh ấy đã ăn *ít* cơm tối nay (cantidad en singular).

3. Chúng tôi cần *một ít* tiền để mua vé (cantidad pequeña).

4. Cô ấy có *nhiều* bạn trong lớp học (cantidad en plural).

5. Có *một vài* cây trong vườn (cantidad pequeña y plural).

6. Họ đã uống *một chút* nước sau khi chạy (cantidad pequeña).

7. Tôi muốn mua *một ít* trái cây từ chợ (cantidad pequeña).

8. Anh ta có *nhiều* kinh nghiệm trong công việc này (cantidad en plural).

9. Cô giáo đã cho học sinh *một ít* bài tập về nhà (cantidad pequeña).

10. Chúng tôi thấy *một vài* con chim trên cây (cantidad pequeña y plural).

Ejercicio 3

1. Cô ấy có *nhiều* sách hơn tôi (cantidad).

2. Trong lớp học, chỉ có *một* giáo viên (número).

3. Anh ấy ăn *ít* cơm hơn tôi (cantidad).

4. Họ có *vài* người bạn ở thành phố này (cantidad).

5. Bà ấy mua *nhiều* trái cây ở chợ (cantidad).

6. Chúng tôi có *rất* ít thời gian để hoàn thành dự án (cantidad).

7. Cô giáo nói rằng có *một* học sinh vắng mặt hôm nay (número).

8. Anh ta uống *quá* nhiều rượu trong bữa tiệc (cantidad).

9. Em bé này có *rất* nhiều đồ chơi (cantidad).

10. Cô ấy chỉ có *một* chiếc xe đạp (número).