Los sustantivos en vietnamita presentan una particularidad interesante en comparación con otros idiomas, ya que no tienen género gramatical. Sin embargo, esto no significa que el estudio de los sustantivos sea menos importante; al contrario, es crucial entender cómo se forman, se utilizan y se combinan con otros elementos lingüísticos para dominar el idioma. En esta página, te ofrecemos una serie de ejercicios diseñados específicamente para mejorar tu conocimiento y manejo de los sustantivos en vietnamita, prestando especial atención a sus características únicas y contextos de uso. A través de estos ejercicios, aprenderás a identificar y utilizar correctamente los sustantivos en diversas situaciones comunicativas. Cubriremos aspectos esenciales como la formación de sustantivos, su pluralización, y cómo se integran en las oraciones vietnamitas. Además, también exploraremos las diferencias y similitudes con los sustantivos en español, lo que te permitirá hacer conexiones más profundas y mejorar tu comprensión general del idioma vietnamita. Prepárate para sumergirte en el fascinante mundo de los sustantivos vietnamitas y fortalecer tus habilidades lingüísticas con nuestra guía práctica y detallada.
1. Tôi đang ăn một *quả táo* (fruta).
2. Cô ấy mua một *chiếc xe đạp* mới (medio de transporte).
3. Họ thích nuôi một *con chó* (animal doméstico).
4. Chúng tôi sẽ đi tham quan *một ngôi chùa* (lugar de culto).
5. Anh ta muốn học chơi *đàn piano* (instrumento musical).
6. Trẻ em thích chơi với *búp bê* (juguete).
7. Tôi vừa đọc xong *một cuốn sách* thú vị (objeto de lectura).
8. Chúng tôi sẽ ăn tối tại *một nhà hàng* nổi tiếng (lugar para comer).
9. Cô giáo của tôi là một người rất *tốt bụng* (adjetivo positivo).
10. Anh ấy muốn mua *một chiếc điện thoại* mới (dispositivo de comunicación).
1. *Cô ấy* là giáo viên (pronombre femenino).
2. *Anh ấy* học tiếng Anh rất giỏi (pronombre masculino).
3. *Cô giáo* dạy học sinh lớp 5 (sustantivo femenino).
4. *Ông ấy* đã nghỉ hưu (pronombre masculino).
5. *Bà ấy* là bác sĩ (pronombre femenino).
6. *Nam* là một học sinh chăm chỉ (nombre masculino).
7. *Lan* thích đọc sách (nombre femenino).
8. *Anh trai* của tôi là kỹ sư (sustantivo masculino).
9. *Chị gái* của tôi đang học đại học (sustantivo femenino).
10. *Bạn ấy* đang làm việc ở ngân hàng (pronombre neutro).
1. Con mèo của tôi là một con *cái* (género femenino).
2. Anh ấy là một *người* rất tốt (palabra para referirse a una persona).
3. Bà tôi thích nấu *ăn* (actividad relacionada con la cocina).
4. Cô giáo của tôi là một *người* rất tận tâm (palabra para referirse a una persona).
5. Bố tôi làm việc ở *văn phòng* (lugar de trabajo).
6. Chị gái tôi là một *nữ* sinh (género femenino).
7. Anh trai tôi là một *nam* sinh (género masculino).
8. Mẹ tôi rất thích đọc *sách* (actividad relacionada con la lectura).
9. Bác sĩ là một *người* quan trọng trong xã hội (palabra para referirse a una persona).
10. Ông nội tôi thích chơi *cờ* (actividad relacionada con el juego de mesa).