Ejercicios de sustantivos definidos e indefinidos en vietnamita

Los sustantivos son una parte fundamental de cualquier idioma y aprender a usarlos correctamente es esencial para la comunicación efectiva. En vietnamita, la distinción entre sustantivos definidos e indefinidos juega un papel crucial en la estructura de las oraciones y en la claridad del mensaje. A través de estos ejercicios, podrás mejorar tu comprensión de cómo y cuándo utilizar sustantivos definidos e indefinidos en diferentes contextos, lo que te permitirá expresarte de manera más precisa y natural. Estos ejercicios están diseñados para cubrir una amplia gama de situaciones y niveles de dificultad, desde principiantes hasta avanzados. Te enfrentarás a diversos tipos de actividades, como completar oraciones, seleccionar la opción correcta y traducir frases, todo con el objetivo de reforzar tu dominio de los sustantivos en vietnamita. Al practicar regularmente, no solo mejorarás tu gramática, sino que también ganarás confianza en tu capacidad para comunicarte en este fascinante idioma.

Ejercicio 1

1. Tôi thấy *con chó* ở trong công viên (el animal que ladra).

2. Hôm qua, tôi đã mua *một cái áo* mới (una prenda de vestir).

3. Cô ấy là *giáo viên* của tôi (una persona que enseña).

4. Anh ấy có *một chiếc xe hơi* màu đỏ (un medio de transporte personal).

5. Họ đang ăn *bữa tối* cùng gia đình (comida principal de la noche).

6. Tôi muốn uống *một ly cà phê* (una bebida común por la mañana).

7. Chúng tôi đã đi thăm *một bảo tàng* hôm qua (un lugar para ver arte o historia).

8. Em bé đang chơi với *một con búp bê* (un juguete para niños).

9. Ông ấy là *bác sĩ* giỏi nhất trong bệnh viện (una persona que cura a los enfermos).

10. Họ đang đọc *cuốn sách* mới (un objeto con muchas páginas para leer).

Ejercicio 2

1. Tôi đã mua *một cuốn sách* mới hôm qua. (Cosa que puedes leer)

2. Con mèo đang ngồi trên *cái ghế*. (Mueble para sentarse)

3. Chúng tôi đã gặp *một người bạn* cũ ở công viên. (Persona conocida)

4. Anh ấy cần *một chiếc xe đạp* mới để đi làm. (Medio de transporte de dos ruedas)

5. Trên bàn có *một cái ly* nước. (Objeto para beber)

6. Cô ấy đang ăn *một quả táo*. (Fruta roja o verde)

7. Họ đã thấy *một con chim* trên cây. (Animal que puede volar)

8. Tôi cần *một cái bút* để viết thư. (Instrumento de escritura)

9. Trong tủ lạnh có *một quả trứng*. (Producto de una gallina)

10. Anh ấy đã gửi *một bức thư* cho cô ấy. (Medio de comunicación escrito)

Ejercicio 3

1. Hôm nay, tôi đã mua *một chiếc* xe mới. (cantidad indefinida)

2. *Con* chó của tôi rất thông minh. (sustantivo definido)

3. Anh ấy là *một người* rất tốt bụng. (cantidad indefinida)

4. Tôi thích *một quyển* sách này vì nội dung rất hay. (cantidad indefinida)

5. *Những* cái cây trong vườn nhà tôi rất xanh tươi. (sustantivo definido plural)

6. Cô ấy là *một cô* giáo dạy toán giỏi. (cantidad indefinida)

7. *Cái* bàn trong phòng khách rất đẹp. (sustantivo definido)

8. Tôi cần *một cây* bút mới để viết. (cantidad indefinida)

9. *Những* con chim này hót rất hay. (sustantivo definido plural)

10. Anh ta đang đợi *một cái* xe buýt ở trạm. (cantidad indefinida)