En el aprendizaje del idioma vietnamita, es fundamental comprender la diferencia entre los nombres propios y comunes, ya que esta distinción es crucial para la correcta comunicación y comprensión de los textos. Los nombres propios se utilizan para identificar entidades específicas, como personas, lugares o instituciones, y se escriben con mayúscula inicial. Por otro lado, los nombres comunes se refieren a objetos, seres o conceptos genéricos y se escriben en minúscula. Estas categorías gramaticales son esenciales para construir oraciones precisas y coherentes en vietnamita. Nuestros ejercicios están diseñados para ayudarte a dominar esta importante distinción a través de una serie de actividades prácticas y ejemplos contextualizados. Cada ejercicio te permitirá identificar y clasificar nombres propios y comunes, reforzando tus habilidades lingüísticas de manera efectiva. Además, al practicar con estos ejercicios, mejorarás tu capacidad de lectura y escritura en vietnamita, facilitando una comunicación más fluida y precisa. ¡Comienza ahora y lleva tu conocimiento del vietnamita al siguiente nivel!
1. *Hà Nội* là thủ đô của Việt Nam (nombre propio de una ciudad).
2. Con mèo của tôi tên là *Miu* (nombre propio de un animal doméstico).
3. Cây *dừa* là một loại cây nhiệt đới (nombre común de una planta).
4. *Nguyễn* là một họ phổ biến ở Việt Nam (nombre propio de una persona).
5. Tôi thích ăn *phở* mỗi sáng (nombre común de un plato típico).
6. *Sông Hồng* chảy qua Hà Nội (nombre propio de un río).
7. *Bánh mì* là món ăn nhanh phổ biến ở Việt Nam (nombre común de un alimento).
8. *Lan* là bạn thân của tôi (nombre propio de una persona).
9. Tôi thường uống *trà* vào buổi sáng (nombre común de una bebida).
10. *Công viên* là nơi chúng tôi thường đi dạo (nombre común de un lugar público).
1. *Hà Nội* là thủ đô của Việt Nam. (nombre propio de la capital de Vietnam)
2. Cô ấy mua một *chiếc xe đạp* mới. (nombre común para un medio de transporte de dos ruedas)
3. *Sông Hồng* chảy qua Hà Nội. (nombre propio de un río en Vietnam)
4. Anh ấy thích uống *cà phê* mỗi sáng. (nombre común para una bebida popular)
5. *Huế* nổi tiếng với các di tích lịch sử. (nombre propio de una ciudad en Vietnam)
6. Chúng tôi đang đọc một *cuốn sách* thú vị. (nombre común para un objeto có nhiều trang để đọc)
7. *Phạm Văn Đồng* là một chính trị gia nổi tiếng. (nombre propio de una persona conocida en Vietnam)
8. Cô ấy mua một *bó hoa* đẹp. (nombre común para un grupo de cây có hoa)
9. *Vịnh Hạ Long* là một địa điểm du lịch nổi tiếng. (nombre propio de un lugar turístico ở Vietnam)
10. Anh ấy có một *con chó* dễ thương. (nombre común para un động vật nuôi trong nhà)
1. *Hà Nội* là thủ đô của Việt Nam (nombre propio de una ciudad).
2. Con mèo của tôi tên là *Miu* (nombre propio de un animal).
3. *Sông Hồng* chảy qua Hà Nội (nombre propio de un río).
4. Người bạn thân nhất của tôi là *Lan* (nombre propio de una persona).
5. *Bánh mì* là một món ăn phổ biến ở Việt Nam (nombre común de una comida).
6. *Trần Đại Nghĩa* là một nhà khoa học nổi tiếng của Việt Nam (nombre propio de una persona).
7. *Phở* là một món ăn truyền thống của Việt Nam (nombre común de una comida).
8. *Vịnh Hạ Long* là một di sản thiên nhiên thế giới (nombre propio de un lugar).
9. *Đà Nẵng* là một thành phố lớn ở miền Trung Việt Nam (nombre propio de una ciudad).
10. *Tiếng Việt* là ngôn ngữ chính thức của Việt Nam (nombre propio de un idioma).