Vietnamesische Redewendungen sind ein faszinierender Bestandteil der vietnamesischen Sprache und Kultur. Diese Ausdrücke und Sprichwörter bieten nicht nur einen Einblick in die Denkweise und Traditionen des vietnamesischen Volkes, sondern bereichern auch den Wortschatz und die Ausdrucksfähigkeit der Lernenden. In diesen Übungen erforschen wir die Bedeutung und den Gebrauch von gängigen vietnamesischen Redewendungen, um das Verständnis und die Anwendung im Alltag zu verbessern. Durch gezielte Grammatikübungen und praxisnahe Beispiele können Sie sich mit den Feinheiten der vietnamesischen Redewendungen vertraut machen. Ob Sie ein Anfänger oder fortgeschrittener Lerner sind, diese Übungen helfen Ihnen, Ihre Sprachkenntnisse zu vertiefen und Ihre Kommunikationsfähigkeiten zu erweitern. Tauchen Sie ein in die Welt der vietnamesischen Sprichwörter und entdecken Sie die Weisheit und Schönheit dieser einzigartigen Sprache.
1. Anh ấy là một con *sói* đội lốt cừu (ein gefährliches Tier, das als harmlos erscheint).
2. Cô ấy có một trái tim *vàng* (ein wertvolles und reines Metall).
3. Anh ta đã *mất* cả chì lẫn chài (etwas verlieren und nichts dafür bekommen).
4. Họ đã *đánh* mất cơ hội ngàn vàng (eine einmalige Gelegenheit verpassen).
5. Cô ấy là người *thẳng* tính (eine direkte und ehrliche Person).
6. Anh ấy nói chuyện với *miệng* lưỡi rắn độc (jemand, der böse und verletzende Worte spricht).
7. Đừng làm chuyện *đổ* dầu vào lửa (eine Situation verschlimmern).
8. Cô ấy như *mèo* thấy mỡ (jemand, der etwas sehr begehrt).
9. Anh ta có đôi *tay* vàng (jemand, der sehr geschickt ist).
10. Họ là một đôi trời *sinh* (ein perfektes Paar).
1. Người ta thường nói "Không có lửa thì *không có khói*" (Etwas passiert nicht ohne Grund).
2. Anh ấy làm việc chăm chỉ vì "Có công mài sắt, có ngày nên *kim*" (Durch harte Arbeit erreicht man sein Ziel).
3. Trong cuộc sống, "Mèo mù vớ được *cá rán*" cũng là chuyện bình thường (Glück haben).
4. Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài, vì "Tốt gỗ hơn tốt *nước sơn*" (Innere Werte sind wichtiger als äußere).
5. Khi gặp khó khăn, chúng ta cần nhớ "Lửa thử vàng, gian nan thử *sức*" (Schwierigkeiten prüfen den Charakter).
6. Bạn không nên "Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng *tổng*" (Zu früh angeben).
7. Đừng so sánh mình với người khác, vì "Mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi *cảnh*" (Jeder hat seine eigene Situation).
8. Khi nghe tin đồn, hãy nhớ rằng "Tai nghe không bằng mắt *thấy*" (Selbst sehen ist besser als hören).
9. Hãy kiên nhẫn vì "Nước chảy đá *mòn*" (Geduld zahlt sich aus).
10. Khi làm việc nhóm, "Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên *hòn núi cao*" (Zusammenarbeit bringt Erfolg).
1. Anh ấy luôn giữ lời hứa của mình, không bao giờ *nuốt* lời. (etwas nicht einhalten)
2. Cô ấy đã bỏ rất nhiều công sức để *vun* đắp cho mối quan hệ này. (aufbauen)
3. Ông ấy là người rất *kỹ* tính, không bao giờ làm việc qua loa. (gründlich)
4. Trong cuộc họp, anh ấy đã nói chuyện rất *thẳng* thắn, không vòng vo. (direkt)
5. Mỗi lần gặp chuyện khó khăn, anh ấy luôn *bình* tĩnh đối mặt. (ruhig)
6. Dù có khó khăn đến đâu, cô ấy luôn *vững* tâm bước tiếp. (standhaft)
7. Chúng ta cần phải *hợp* sức để hoàn thành dự án này. (zusammenarbeiten)
8. Anh ấy là người rất *trung* thực, không bao giờ nói dối. (ehrlich)
9. Cô ấy luôn *giữ* chữ tín trong mọi giao dịch. (zuverlässig sein)
10. Trong công việc, anh ấy luôn *nhiệt* tình và tận tâm. (engagiert)