Übungen zum Ausdruck des Passivs auf Vietnamesisch

Übungen zum Ausdruck des Passivs auf Vietnamesisch sind ein wesentliches Werkzeug, um Ihre Sprachkenntnisse zu vertiefen und ein besseres Verständnis der vietnamesischen Grammatik zu erlangen. Das Passiv ist eine häufig verwendete Konstruktion in der vietnamesischen Sprache und ermöglicht es, den Fokus auf die Handlung oder das Objekt zu legen, anstatt auf das Subjekt. Durch gezielte Übungen lernen Sie, wie Sie Sätze im Passiv korrekt bilden und dabei typische Fehler vermeiden können. Diese Fähigkeiten sind nicht nur für das Verfassen von Texten wichtig, sondern auch für das Verständnis gesprochener und geschriebener vietnamesischer Inhalte. Unsere Übungen sind so gestaltet, dass sie verschiedene Schwierigkeitsgrade abdecken, von den Grundlagen des Passivs bis hin zu komplexeren Strukturen. Sie bieten Ihnen die Möglichkeit, schrittweise Fortschritte zu machen und Ihr Wissen systematisch zu erweitern. Jede Übung ist praxisorientiert und enthält Beispiele aus dem täglichen Leben, um Ihnen den Lernprozess zu erleichtern. Durch regelmäßiges Üben werden Sie schnell feststellen, dass Sie das Passiv sicher und natürlich anwenden können, was Ihnen sowohl im Alltag als auch in formellen Kommunikationssituationen zugutekommen wird.

Übung 1

1. Cuốn sách được *viết* bởi một tác giả nổi tiếng (Verb für das Schreiben).

2. Bữa tiệc sẽ được *tổ chức* vào thứ bảy tới (Verb für das Organisieren eines Ereignisses).

3. Chiếc xe đã được *sửa* sau tai nạn (Verb für das Reparieren).

4. Học sinh được *khen* vì thành tích tốt trong học tập (Verb für das Loben).

5. Bài hát được *hát* bởi một ca sĩ nổi tiếng (Verb für das Singen).

6. Cây cối được *trồng* bởi người nông dân (Verb für das Pflanzen).

7. Ngôi nhà mới được *xây* trong năm nay (Verb für das Bauen).

8. Bức tranh được *vẽ* bởi một họa sĩ tài năng (Verb für das Zeichnen).

9. Bài kiểm tra được *đánh giá* bởi giáo viên (Verb für das Bewerten).

10. Chiếc bánh được *nướng* bởi mẹ tôi (Verb für das Backen).

Übung 2

1. Cuốn sách này *được viết* bởi một tác giả nổi tiếng (Verb für das Schreiben).

2. Bức tranh này *được vẽ* bởi một họa sĩ tài năng (Verb für das Zeichnen).

3. Cây cầu mới *được xây dựng* trong vòng hai năm (Verb für das Bauen).

4. Bài hát này *được hát* bởi một ca sĩ nổi tiếng (Verb für das Singen).

5. Chiếc xe này *được sửa* bởi một thợ cơ khí chuyên nghiệp (Verb für das Reparieren).

6. Những chiếc bánh này *được nướng* trong lò nướng (Verb für das Backen).

7. Các bài tập này *được làm* bởi các học sinh (Verb für das Machen).

8. Bức thư này *được gửi* từ Hà Nội (Verb für das Schicken).

9. Bài kiểm tra này *được chấm* bởi giáo viên (Verb für das Bewerten).

10. Bộ phim này *được quay* ở Việt Nam (Verb für das Filmen).

Übung 3

1. Cuốn sách này đã được *viết* bởi một tác giả nổi tiếng (verb für eine Handlung in der Vergangenheit).

2. Bức tranh đó sẽ được *treo* trên tường (verb für eine zukünftige Handlung).

3. Cái bánh này đang được *nướng* trong lò (verb für eine gegenwärtige Handlung).

4. Ngôi nhà mới đã được *xây* xong vào năm ngoái (verb für eine abgeschlossene Handlung in der Vergangenheit).

5. Bài hát này được *hát* bởi một ca sĩ nổi tiếng (verb für eine wiederholte Handlung in der Gegenwart).

6. Bức thư này đã được *gửi* đi tuần trước (verb für eine abgeschlossene Handlung in der Vergangenheit).

7. Chiếc xe của tôi đang được *sửa* tại gara (verb für eine gegenwärtige Handlung).

8. Cây cầu này sẽ được *xây* vào năm sau (verb für eine zukünftige Handlung).

9. Bữa ăn này đang được *chuẩn bị* bởi đầu bếp (verb für eine gegenwärtige Handlung).

10. Những bông hoa này đã được *trồng* từ mùa xuân năm ngoái (verb für eine abgeschlossene Handlung in der Vergangenheit).