Übungen zu vietnamesischen Substantiven im Singular und Plural bieten eine wertvolle Möglichkeit, die Grundlagen der vietnamesischen Sprache zu meistern. Vietnamesisch ist eine isolierende Sprache, was bedeutet, dass die Substantive im Singular und Plural oft dieselbe Form haben. Dennoch gibt es spezifische Indikatoren und Kontexte, die die Unterscheidung zwischen Singular und Plural erleichtern. Durch gezielte Übungen können Lernende diese Feinheiten besser verstehen und anwenden, was zu einer präziseren und natürlicheren Sprachverwendung führt. In unseren Übungen konzentrieren wir uns auf die wichtigsten Regeln und Ausnahmen, die für die Bildung des Singulars und Plurals im Vietnamesischen relevant sind. Mit einer Vielzahl von Aufgaben, die von einfachen Identifikationsübungen bis hin zu komplexeren Satzkonstruktionen reichen, können Sie Ihr Wissen Schritt für Schritt vertiefen. Unsere Übungen sind so konzipiert, dass sie sowohl Anfänger als auch fortgeschrittene Lernende ansprechen und dabei helfen, die vietnamesische Grammatik durch praktisches Training zu verinnerlichen. Lassen Sie uns gemeinsam die Welt der vietnamesischen Substantive entdecken und Ihre Sprachkenntnisse auf ein neues Niveau heben!
1. Tôi có một *cuốn sách* trên bàn (Buch im Singular).
2. Những *con mèo* đang chơi trong vườn (Katze im Plural).
3. Cô ấy đang ăn một *quả táo* (Apfel im Singular).
4. Những *người bạn* của tôi rất thân thiện (Freund im Plural).
5. Tôi đã thấy một *con chó* trên phố (Hund im Singular).
6. Các *đứa trẻ* đang học bài (Kind im Plural).
7. Anh ấy mua một *chiếc xe đạp* mới (Fahrrad im Singular).
8. Những *bông hoa* trong vườn rất đẹp (Blume im Plural).
9. Tôi cần một *cái bút* để viết (Stift im Singular).
10. Các *nhân viên* đang làm việc chăm chỉ (Mitarbeiter im Plural).
1. Tôi có một *cuốn sách* trên bàn (Einzelnes Objekt zum Lesen).
2. Cô ấy đã ăn hai *quả táo* vào buổi sáng (Plural von Obst).
3. Anh ấy mua một *chiếc xe đạp* mới (Einzelnes Fortbewegungsmittel).
4. Chúng ta cần ba *cái bút* cho lớp học (Plural von Schreibutensilien).
5. Họ có một *con mèo* rất dễ thương (Einzelnes Haustier).
6. Tôi đã thấy nhiều *ngôi nhà* đẹp ở đó (Plural von Gebäude).
7. Cô giáo có một *bức tranh* rất đẹp (Einzelnes Kunstwerk).
8. Chúng tôi đã mua năm *cái ghế* mới (Plural von Möbelstücken).
9. Cô ấy đã trồng một *cây hoa* trong vườn (Einzelne Pflanze).
10. Họ đã bắt được nhiều *con cá* trong hồ (Plural von Tier im Wasser).
1. Tôi có một *con chó* ở nhà (Tier im Singular).
2. Chúng tôi có ba *cuốn sách* trên bàn (Dinge im Plural).
3. Cô ấy đang học *tiếng Anh* mỗi ngày (Sprache im Singular).
4. Họ mua nhiều *trái cây* ở chợ (Essen im Plural).
5. Anh ấy thích uống *cà phê* vào buổi sáng (Getränk im Singular).
6. Bố tôi có hai *chiếc xe đạp* trong nhà để xe (Fahrzeuge im Plural).
7. Chúng tôi đang nuôi một *con mèo* ở nhà (Haustier im Singular).
8. Họ đã trồng nhiều *cây* trong vườn (Pflanzen im Plural).
9. Cô giáo dạy *toán* rất giỏi (Schulfach im Singular).
10. Mỗi ngày tôi ăn hai *quả táo* (Obst im Plural).