Übungen zu abstrakten und konkreten Substantiven auf Vietnamesisch bieten eine wertvolle Gelegenheit, die Nuancen und Feinheiten der vietnamesischen Sprache besser zu verstehen. Abstrakte Substantive, die Ideen, Gefühle oder Konzepte darstellen, unterscheiden sich deutlich von konkreten Substantiven, die greifbare und physische Objekte bezeichnen. Diese Übungen zielen darauf ab, das Verständnis dieser Unterschiede zu vertiefen und die Fähigkeit zu fördern, beide Arten von Substantiven korrekt zu verwenden. Durch gezielte Praxis können Sprachschüler ihre Ausdrucksfähigkeit erweitern und ihre sprachlichen Fähigkeiten verfeinern. In den folgenden Übungen werden verschiedene Sätze und Texte präsentiert, die es ermöglichen, abstrakte und konkrete Substantive zu identifizieren und korrekt zuzuordnen. Die Aufgaben sind so konzipiert, dass sie sowohl das Erkennen als auch das praktische Anwenden dieser Substantive fördern. Ob Sie Anfänger oder fortgeschrittener Lerner sind, diese Übungen bieten eine systematische Herangehensweise, um die vietnamesische Sprache auf einer tieferen Ebene zu beherrschen. Viel Erfolg beim Üben und Entdecken der faszinierenden Welt der vietnamesischen Substantive!
1. Cô ấy luôn có một *nụ cười* trên mặt (Sự biểu lộ cảm xúc trên khuôn mặt).
2. Chúng tôi đã mua một *cuốn sách* mới từ nhà sách (Vật bạn có thể đọc).
3. Anh ấy đã đưa ra một *quyết định* quan trọng (Hành động liên quan đến sự lựa chọn).
4. Mẹ tôi thích trồng *hoa* trong vườn (Thực vật nở rộ).
5. Sự *tự tin* giúp cô ấy thuyết phục người khác (Cảm giác tin tưởng vào bản thân).
6. Tôi đã tặng bạn một *món quà* sinh nhật (Vật tặng cho người khác vào dịp đặc biệt).
7. Anh ấy có một *ý tưởng* rất sáng tạo (Suy nghĩ mới lạ và độc đáo).
8. Chúng tôi đã tham gia một *cuộc họp* quan trọng (Buổi gặp gỡ thảo luận công việc).
9. Trẻ em rất thích chơi với *đồ chơi* (Vật dụng giải trí cho trẻ nhỏ).
10. Sự *không chắc chắn* làm cho mọi người lo lắng (Tình trạng không rõ ràng và khó đoán).
1. Cô ấy rất yêu *mẹ* của mình (ein Familienmitglied).
2. Anh ấy muốn trở thành một *giáo viên* khi lớn lên (ein Beruf).
3. Chúng tôi đã trải qua nhiều *khó khăn* trong cuộc sống (ein abstrakter Begriff).
4. Cô bé thích đọc *sách* vào buổi tối (ein Objekt, das man lesen kann).
5. Hạnh phúc là một *cảm xúc* quan trọng trong cuộc sống (ein abstrakter Begriff).
6. Anh ấy đã mua một cái *bánh* cho bữa tiệc sinh nhật (etwas Essbares).
7. Tôi cảm thấy rất *tự hào* về những gì mình đã đạt được (ein abstrakter Begriff).
8. Chúng ta cần bảo vệ *môi trường* cho tương lai (ein abstrakter Begriff).
9. Họ đang xây dựng một *nhà máy* mới ở ngoại ô (ein Gebäude).
10. Cô ấy có một giọng *hát* rất hay (etwas, das man hören kann).
1. Anh ấy đang *đọc* một cuốn sách (động từ liên quan đến hành động trí tuệ).
2. Cô ấy cảm thấy *hạnh phúc* khi nhận được thư (tính từ liên quan đến cảm xúc).
3. Chúng tôi đã đi *du lịch* vào mùa hè năm ngoái (hoạt động giải trí).
4. Họ sống trong một ngôi nhà *lớn* ở ngoại ô (tính từ chỉ kích thước).
5. Cô ấy đang *học* để chuẩn bị cho kỳ thi (hoạt động liên quan đến trường học).
6. Anh ấy mua một cái *bánh* ở tiệm (thực phẩm).
7. Chúng ta cần *nước* để sống (chất lỏng cần thiết cho sự sống).
8. Cô ấy đã xem một bộ phim *hay* vào cuối tuần (tính từ miêu tả phim).
9. Anh ấy làm việc trong một công ty *lớn* (tính từ miêu tả kích thước công ty).
10. Chúng tôi thích uống *cà phê* buổi sáng (đồ uống phổ biến).