Im Vietnamesischen gibt es mehrere Sprachniveaus, die von der Höflichkeit und Formalität der Situation abhängen. Die Fähigkeit, zwischen formellem und informellem Sprachgebrauch zu unterscheiden, ist entscheidend für eine effektive Kommunikation. In diesen Übungen konzentrieren wir uns darauf, wie Sie die richtigen sprachlichen Register in verschiedenen Kontexten anwenden können. Ob Sie nun ein Gespräch mit Freunden führen oder eine formelle E-Mail an eine Behörde schreiben, diese Übungen helfen Ihnen, die Nuancen der vietnamesischen Sprache zu meistern. Durch eine Reihe von praxisnahen Szenarien und Aufgaben können Sie Ihre Fähigkeiten im Umgang mit den verschiedenen Sprachniveaus vertiefen. Wir bieten Übungen zur Verwendung von förmlichen und informellen Anreden, zur Höflichkeitsform sowie zur korrekten Ausdrucksweise in geschäftlichen und alltäglichen Situationen. Diese Übungen sind darauf ausgerichtet, Ihnen das nötige Vertrauen und die Kompetenz zu geben, sich in jeder Situation angemessen und respektvoll auf Vietnamesisch auszudrücken.
1. Chị ấy luôn *chào* mọi người một cách lịch sự (verb for greeting).
2. Anh ấy *đi* làm mỗi ngày vào lúc 7 giờ sáng (verb for movement).
3. Em *viết* thư cho bạn bè mỗi tuần (verb for writing).
4. Họ *ăn* cơm trưa vào lúc 12 giờ (verb for eating).
5. Tôi *đọc* sách mỗi tối trước khi đi ngủ (verb for reading).
6. Cô ấy *mua* hoa tươi ở chợ sáng nay (verb for buying).
7. Chúng tôi *học* tiếng Việt mỗi tối thứ ba và thứ năm (verb for learning).
8. Anh ấy *nghe* nhạc khi làm việc (verb for listening).
9. Em *nấu* ăn rất ngon (verb for cooking).
10. Họ *xem* phim vào cuối tuần (verb for watching).
1. Hôm nay trời *đẹp* (Adjektiv, das schönes Wetter beschreibt).
2. Chúng tôi sẽ *đi* du lịch vào mùa hè này (Verb für Reisen).
3. Anh ấy *học* rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi (Verb für Lernen).
4. Cô ấy *muốn* trở thành bác sĩ khi lớn lên (Verb für Wünschen oder Wollen).
5. Ngôi nhà của tôi *mới* và rộng rãi (Adjektiv, das ein neues Haus beschreibt).
6. Chúng tôi sẽ *gặp* nhau ở quán cà phê vào chiều nay (Verb für Treffen).
7. Bà ấy *nấu* ăn rất ngon (Verb für Kochen).
8. Anh ấy *đang* làm việc ở công ty lớn (Verb für eine Aktion, die gerade stattfindet).
9. Cô ấy *biết* nói ba ngôn ngữ (Verb für Wissen oder Können).
10. Họ *sống* ở thành phố Hồ Chí Minh (Verb für Leben oder Wohnen).
1. Anh ấy *đang* học tiếng Anh (động từ chỉ hành động diễn ra hiện tại).
2. Cô ấy thích uống *cà phê* vào buổi sáng (từ chỉ loại thức uống phổ biến buổi sáng).
3. *Chúng ta* sẽ đi du lịch vào mùa hè này (đại từ chỉ nhóm người bao gồm người nói và người nghe).
4. Bà nội thường nấu *canh* vào cuối tuần (từ chỉ loại món ăn truyền thống Việt Nam).
5. Anh ấy *đã* đến muộn buổi họp sáng nay (trợ từ chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ).
6. Em gái tôi *đang* làm bài tập về nhà (trợ từ chỉ hành động diễn ra hiện tại).
7. Họ *thường* đi xem phim vào cuối tuần (trợ từ chỉ hành động xảy ra thường xuyên).
8. Tôi *sẽ* học tiếng Nhật năm sau (trợ từ chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai).
9. *Chị ấy* là giáo viên dạy tiếng Việt (đại từ chỉ người phụ nữ lớn tuổi hơn người nói).
10. Chúng tôi *không* thích ăn đồ ngọt (trợ từ phủ định).