Übungen zu gebräuchlichen Konjunktionen in der vietnamesischen Grammatik sind ein wichtiger Bestandteil des Spracherwerbs. Konjunktionen verbinden Wörter, Phrasen oder Sätze und helfen dabei, komplexere Gedanken auszudrücken. Indem man die Verwendung und die Bedeutung dieser Konjunktionen beherrscht, kann man die sprachliche Ausdruckskraft und das Verständnis erheblich verbessern. In diesen Übungen werden wir uns auf die häufigsten Konjunktionen im Vietnamesischen konzentrieren, wie "và" (und), "nhưng" (aber), "hoặc" (oder) und "vì" (weil), um nur einige zu nennen. Die Übungen sind so gestaltet, dass sie verschiedene Schwierigkeitsstufen abdecken, von einfachen Verbindungswörtern bis hin zu komplexeren Satzstrukturen. Jede Übung ist darauf ausgerichtet, nicht nur die grammatikalische Richtigkeit zu fördern, sondern auch das Sprachgefühl und die Kommunikationsfähigkeiten zu stärken. Durch gezielte Aufgaben und praxisnahe Beispiele können Lernende ihre Kenntnisse vertiefen und sicherstellen, dass sie Konjunktionen korrekt und fließend in der vietnamesischen Sprache anwenden können. Tauchen Sie ein und entdecken Sie die Vielfalt der vietnamesischen Konjunktionen!
1. Mùa hè năm nay tôi sẽ đi *du lịch* với gia đình (Từ này dùng để chỉ hành động đi xa để thư giãn hoặc thăm quan).
2. Anh ấy học rất chăm chỉ *vì* muốn đạt được kết quả tốt (Từ này dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do).
3. Tôi thích ăn táo *nhưng* không thích ăn cam (Từ này dùng để chỉ sự đối lập giữa hai ý).
4. Tôi sẽ đến nhà bạn *nếu* trời không mưa (Từ này dùng để chỉ điều kiện).
5. Cô ấy hát rất hay *và* cũng nhảy rất giỏi (Từ này dùng để liên kết hai đặc điểm tương tự nhau).
6. Anh ấy không chỉ thông minh *mà còn* rất chăm chỉ (Từ này dùng để thêm thông tin bổ sung).
7. Mẹ tôi nấu ăn rất ngon *nhưng mà* tôi lại không thích ăn rau (Từ này dùng để chỉ sự đối lập).
8. Tôi sẽ mua sách *hoặc* mua bút vào ngày mai (Từ này dùng để chỉ sự lựa chọn giữa hai đối tượng).
9. Cô giáo giảng bài rất dễ hiểu *vì vậy* học sinh đều hiểu bài (Từ này dùng để chỉ kết quả của một hành động).
10. Anh ấy không biết chơi đàn guitar *mặc dù* đã học rất nhiều (Từ này dùng để chỉ sự nhượng bộ hoặc trái ngược với sự mong đợi).
1. Tôi thích ăn phở *vì* nó rất ngon (Konjunktion für "weil").
2. Bạn có thể ở nhà *hoặc* đi ra ngoài (Konjunktion für "oder").
3. Trời mưa, *nên* tôi mang theo ô (Konjunktion für "daher").
4. Tôi đi học, *và* em gái tôi đi làm (Konjunktion für "und").
5. Anh ấy không đi làm *mà* đi du lịch (Konjunktion für "sondern").
6. Dù trời mưa, *nhưng* tôi vẫn đi chạy bộ (Konjunktion für "aber").
7. Bạn phải học chăm chỉ *nếu* muốn thi đỗ (Konjunktion für "wenn").
8. Tôi sẽ gọi điện cho bạn *khi* tôi đến nơi (Konjunktion für "wenn").
9. Tôi không biết *tại sao* anh ấy không đến (Konjunktion für "warum").
10. Cô ấy không những thông minh *mà còn* xinh đẹp (Konjunktion für "sondern auch").
1. Anh ấy đến sớm *vì* trời mưa (Konjunktion für Grund).
2. Tôi sẽ ở nhà *hoặc* đi ra ngoài tùy thuộc vào thời tiết (Konjunktion für Alternative).
3. Cô ấy không chỉ thông minh *mà còn* rất chăm chỉ (Konjunktion für zusätzliche Information).
4. Họ làm việc chăm chỉ *để* đạt được mục tiêu của mình (Konjunktion für Zweck).
5. Chúng ta sẽ đi chơi *nếu* trời không mưa (Konjunktion für Bedingung).
6. Anh ấy vừa ăn *vừa* xem TV (Konjunktion für gleichzeitige Aktionen).
7. Tôi đến trễ *bởi vì* tôi bị kẹt xe (Konjunktion für Grund).
8. Cô ấy thích học tiếng Anh *nhưng* không thích học toán (Konjunktion für Gegensatz).
9. Họ quyết định đi du lịch *mặc dù* trời đang rất lạnh (Konjunktion für eine Einschränkung).
10. Bạn có thể học ở nhà *hoặc* đến thư viện (Konjunktion für Alternative).