Zusammengesetzte Präpositionen sind ein wesentlicher Bestandteil der vietnamesischen Grammatik und spielen eine entscheidende Rolle bei der Bildung klarer und präziser Sätze. Diese Präpositionen, die aus zwei oder mehr Wörtern bestehen, helfen dabei, komplexe räumliche, zeitliche und logische Beziehungen auszudrücken. In den folgenden Übungen werden Sie lernen, wie man zusammengesetzte Präpositionen korrekt verwendet und ihre Bedeutung in verschiedenen Kontexten versteht. Diese Übungen zielen darauf ab, Ihr Verständnis und Ihre Anwendung dieser wichtigen grammatischen Elemente zu verbessern. Die vietnamesische Sprache zeichnet sich durch ihre syntaktische Komplexität und ihren reichen Wortschatz aus. Das Beherrschen zusammengesetzter Präpositionen ist daher unerlässlich, um fließend und präzise kommunizieren zu können. Durch praxisnahe Beispiele und abwechslungsreiche Aufgabenstellungen werden Sie in der Lage sein, Ihr Wissen zu vertiefen und Ihr Sprachgefühl zu schärfen. Diese Übungen bieten eine ideale Gelegenheit, Ihre Kenntnisse zu erweitern und gleichzeitig Ihre Sprachfertigkeiten auf ein höheres Niveau zu bringen.
1. Anh ấy đang ngồi *bên cạnh* tôi (Präposition für „neben“).
2. Cô ấy đến thư viện *để* học bài (Präposition für „um zu“).
3. Chúng tôi sẽ đi du lịch *vào* mùa hè (Präposition für „in“ im zeitlichen Sinne).
4. Họ đang chờ *trước* cửa nhà (Präposition für „vor“).
5. Tôi sống *ở* Hà Nội (Präposition für „in“ im örtlichen Sinne).
6. Anh ấy bước vào phòng *với* một nụ cười (Präposition für „mit“).
7. Chúng tôi đã gặp nhau *từ* năm ngoái (Präposition für „seit“).
8. Anh ấy tặng quà *cho* tôi (Präposition für „für“).
9. Cô ấy đã làm việc ở đó *trong* hai năm (Präposition für „für“ im zeitlichen Sinne).
10. Tôi thích học tiếng Anh *hơn* tiếng Pháp (Präposition für „mehr als“).
1. Anh ấy sống *ở dưới* tầng hầm (Preposition that indicates location beneath something).
2. Chúng tôi đi dạo *quanh* hồ vào buổi chiều (Preposition that indicates surrounding or encircling something).
3. Tôi đặt cuốn sách *trên* bàn làm việc (Preposition that indicates location on top of something).
4. Cô ấy ngồi *bên cạnh* tôi trong lớp (Preposition that indicates position next to someone).
5. Họ đi bộ *từ* nhà đến công viên mỗi sáng (Preposition that indicates starting point of movement).
6. Chúng tôi sẽ gặp nhau *trong* quán cà phê (Preposition that indicates location inside something).
7. Anh ta rời khỏi nhà *vào* buổi sáng (Preposition that indicates a point in time).
8. Tôi đặt chìa khóa *trước* cửa ra vào (Preposition that indicates position in front of something).
9. Họ sẽ đi nghỉ mát *ở trên* núi (Preposition that indicates location at a higher place).
10. Chúng tôi đã nói chuyện *về* kế hoạch du lịch (Preposition that indicates the topic of discussion).
1. Anh ấy sống *ở trên* tầng năm của tòa nhà. (Vị trí của căn hộ)
2. Chúng ta sẽ họp *vào lúc* 3 giờ chiều. (Thời gian của cuộc họp)
3. Cô ấy thích ngồi *bên cạnh* cửa sổ khi đọc sách. (Vị trí so với cửa sổ)
4. Họ đi bộ *xung quanh* công viên mỗi buổi sáng. (Hành động đi dạo trong công viên)
5. Chúng tôi sẽ gặp nhau *ở giữa* cầu thang. (Vị trí gặp nhau trên cầu thang)
6. Nhà hàng nằm *đối diện* với siêu thị. (Vị trí của nhà hàng so với siêu thị)
7. Anh ấy để chìa khóa *dưới* gối khi ngủ. (Vị trí để chìa khóa)
8. Cô ấy đi du lịch *từ Hà Nội đến* Đà Nẵng bằng tàu hỏa. (Hành trình từ nơi này đến nơi khác)
9. Họ thích ngồi *trên* bãi cỏ để ăn trưa. (Vị trí ngồi để ăn trưa)
10. Chúng tôi sẽ đợi bạn *ở phía trước* cửa chính. (Vị trí đợi bạn)