Übungen zu Präpositionen der Zeit auf Vietnamesisch

Übungen zu Präpositionen der Zeit sind ein wesentlicher Bestandteil des Erlernens der deutschen Sprache für vietnamesische Muttersprachler. Präpositionen wie "an", "in", "vor" und "nach" können den Unterschied zwischen einem klar verständlichen und einem verwirrenden Satz ausmachen. Diese Übungen helfen Ihnen, ein tieferes Verständnis dafür zu entwickeln, wie Präpositionen der Zeit korrekt verwendet werden, um präzise und natürlich klingende Sätze zu bilden. Unsere Übungen sind speziell darauf abgestimmt, häufige Fehler zu vermeiden und das Sprachgefühl zu stärken. Sie werden durch abwechslungsreiche Aufgaben geführt, die sowohl einfache als auch komplexe Satzstrukturen abdecken. Mit einer Vielzahl von Beispielen und Erklärungen bieten wir Ihnen die Möglichkeit, Ihre Kenntnisse zu festigen und Ihre Sprachfähigkeiten kontinuierlich zu verbessern.

Übung 1

1. Tôi sẽ đi du lịch *vào* tháng sau (Präposition für den Monat).

2. Chúng tôi học bài *trong* buổi sáng (Präposition für den Teil des Tages).

3. Anh ấy đến đây *vào* cuối tuần (Präposition für das Wochenende).

4. Chúng tôi thường đi bơi *vào* mùa hè (Präposition für die Jahreszeit).

5. Cô ấy sinh nhật *vào* ngày 10 tháng 10 (Präposition für das Datum).

6. Họ sẽ gặp nhau *lúc* 8 giờ tối (Präposition für die genaue Uhrzeit).

7. Tôi thường uống cà phê *vào* buổi sáng (Präposition für den Teil des Tages).

8. Chúng tôi sẽ đi mua sắm *vào* chủ nhật tuần này (Präposition für den Wochentag).

9. Em bé ngủ *trong* 2 giờ buổi chiều (Präposition für die Dauer).

10. Họ sẽ trở lại *vào* ngày mai (Präposition für den nächsten Tag).

Übung 2

1. Tôi sẽ gặp bạn *vào* thứ Bảy (Một ngày trong tuần).

2. Chúng tôi sẽ đi du lịch *vào* tháng Ba (Một tháng trong năm).

3. Anh ấy thường thức dậy *lúc* 6 giờ sáng (Một giờ trong ngày).

4. Họ thường tập thể dục *trong* mùa hè (Một mùa trong năm).

5. Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc *vào* cuối tuần (Một khoảng thời gian trong tuần).

6. Cô ấy sẽ hoàn thành công việc *trước* 5 giờ chiều (Một điểm thời gian cụ thể trước một mốc thời gian).

7. Anh ta đã sống ở đó *từ* năm 2000 (Bắt đầu một khoảng thời gian).

8. Cửa hàng sẽ mở cửa *từ* 9 giờ sáng đến 9 giờ tối (Khoảng thời gian mở cửa).

9. Chúng tôi đã học tiếng Việt *trong* ba năm (Một khoảng thời gian cụ thể).

10. Họ sẽ đi công tác *vào* ngày mai (Một ngày trong tương lai gần).

Übung 3

1. Tôi sinh ra *vào* năm 1995 (Jahr).

2. Chúng tôi sẽ gặp nhau *lúc* 8 giờ sáng mai (Uhrzeit).

3. Anh ấy học tiếng Việt *từ* tháng 9 năm ngoái (Anfangspunkt).

4. Tôi sẽ nghỉ phép *trong* tuần tới (Zeitraum).

5. Bài hát này đã ra mắt *vào* mùa hè năm ngoái (Jahreszeit).

6. Cô ấy thường đi chợ *vào* cuối tuần (Wochentag).

7. Chúng tôi đã sống ở Hà Nội *đến* năm 2020 (Endpunkt).

8. Anh ấy làm việc *trong* suốt buổi chiều (Zeitraum).

9. Em bé này sinh ra *vào* tháng 3 năm nay (Monat).

10. Chúng tôi sẽ đi du lịch *trong* kỳ nghỉ hè (Zeitraum).