Gebräuchliche vietnamesische Adjektivpräfixe und -suffixe spielen eine zentrale Rolle im Verständnis und der Anwendung der vietnamesischen Sprache. Adjektivpräfixe und -suffixe helfen dabei, die Bedeutung von Wörtern zu modifizieren und bieten eine reichhaltige Palette an Ausdrucksmöglichkeiten. Diese Übungen zielen darauf ab, Ihr Wissen über diese wichtigen sprachlichen Bausteine zu vertiefen und Ihnen zu helfen, ihre Anwendung im Alltag zu meistern. In diesen Übungen werden Sie verschiedene Präfixe und Suffixe kennenlernen, die häufig in der vietnamesischen Sprache verwendet werden. Durch eine Kombination aus Beispielen und praktischen Aufgaben werden Sie in die Lage versetzt, die Struktur und Funktion dieser Wortbestandteile zu verstehen. Darüber hinaus bieten die Übungen eine hervorragende Gelegenheit, Ihr Vokabular zu erweitern und Ihre grammatikalischen Fähigkeiten zu verbessern. Tauchen Sie ein und entdecken Sie die Feinheiten der vietnamesischen Adjektivpräfixe und -suffixe!
1. Cô ấy có một giọng hát rất *hay* (một từ để miêu tả chất lượng của giọng hát).
2. Anh ấy đang rất *buồn* vì mất con mèo (một cảm giác tiêu cực khi mất mát).
3. Tôi thích ăn những món ăn *ngon* (một từ để miêu tả hương vị tốt của thức ăn).
4. Cảnh quan ở đây thật *đẹp* (một từ để miêu tả vẻ ngoài bắt mắt).
5. Ngôi nhà này rất *rộng* (một từ để miêu tả kích thước lớn).
6. Cô ấy là một người rất *thông minh* (một từ để miêu tả khả năng hiểu biết nhanh).
7. Đôi giày này rất *mới* (một từ để miêu tả tình trạng chưa qua sử dụng).
8. Anh ấy đang rất *già* vì đã có nhiều tuổi (một từ để miêu tả tuổi tác cao).
9. Đứa trẻ này rất *dễ thương* (một từ để miêu tả sự đáng yêu).
10. Cô ấy cảm thấy rất *mệt* sau khi làm việc cả ngày (một cảm giác khi thiếu năng lượng).
1. Anh ấy là một người *rất* thông minh (Adjektivpräfix für Intensität).
2. Cô ấy rất *xinh* đẹp (Adjektiv ohne Präfix oder Suffix).
3. Học sinh này chăm chỉ *quá* (Adjektivsuffix für Betonung).
4. Bài tập này *khó* hiểu (Adjektiv ohne Präfix oder Suffix).
5. Phim này *rất* hay (Adjektivpräfix für Intensität).
6. Cậu ấy *dễ* thương (Adjektiv ohne Präfix oder Suffix).
7. Món ăn này *cực* ngon (Adjektivpräfix für starke Betonung).
8. Cô ấy *hơi* mệt (Adjektivpräfix für leichte Intensität).
9. Cảnh này *quá* đẹp (Adjektivsuffix für Betonung).
10. Quyển sách này *khá* hay (Adjektivpräfix für moderate Intensität).
1. Hôm nay trời rất *đẹp* (Adjektiv für "schön").
2. Con mèo của tôi rất *dễ thương* (Adjektiv für "niedlich").
3. Món ăn này rất *ngon* (Adjektiv für "lecker").
4. Chiếc áo này rất *mỏng* (Adjektiv für "dünn").
5. Căn phòng này rất *sạch sẽ* (Adjektiv für "sauber").
6. Anh ấy là một người rất *tốt bụng* (Adjektiv für "freundlich").
7. Quyển sách này rất *hấp dẫn* (Adjektiv für "spannend").
8. Chuyến đi này rất *thú vị* (Adjektiv für "interessant").
9. Cái ghế này rất *thoải mái* (Adjektiv für "bequem").
10. Cô ấy rất *xinh đẹp* (Adjektiv für "hübsch").