Quantitative Adjektive in der vietnamesischen Grammatik: Übungen

Quantitative Adjektive spielen eine wichtige Rolle in der vietnamesischen Grammatik, da sie dazu dienen, die Menge oder Anzahl von Substantiven präzise zu beschreiben. Diese Adjektive werden verwendet, um Mengen, Häufigkeiten oder Intensitäten anzugeben und sind daher ein unverzichtbarer Bestandteil der vietnamesischen Sprache. Durch das Verständnis und die korrekte Anwendung von quantitativen Adjektiven können Sprachlerner ihre Ausdrucksfähigkeit erheblich verbessern und ihre Sätze klarer und aussagekräftiger gestalten. In diesen Übungen werden wir verschiedene Aspekte der quantitativen Adjektive behandeln, einschließlich ihrer Formen, Bedeutungen und Verwendung in Sätzen. Die Übungen sind darauf ausgelegt, Ihnen zu helfen, diese wichtigen grammatischen Elemente zu erkennen und korrekt anzuwenden. Ob Sie Anfänger oder fortgeschrittener Lerner sind, diese Übungen bieten Ihnen die Möglichkeit, Ihr Wissen zu vertiefen und Ihre Fähigkeiten im Gebrauch der vietnamesischen Sprache zu erweitern. Viel Erfolg und Spaß beim Lernen!

Übung 1

1. Cô ấy có một *con mèo* rất dễ thương (Từ chỉ động vật nuôi).

2. Tôi đã mua một *cái bánh* rất ngon (Thực phẩm).

3. Anh ấy thích uống *nước* vào buổi sáng (Chất lỏng).

4. Bà tôi sống trong một *ngôi nhà* rất đẹp (Nơi cư trú).

5. Chúng tôi có một *khu vườn* nhỏ sau nhà (Nơi trồng cây).

6. Họ đang làm việc trong một *văn phòng* lớn (Nơi làm việc).

7. Tôi thích đọc *sách* vào buổi tối (Thứ để đọc).

8. Chị tôi đeo một *cái vòng tay* mới (Trang sức).

9. Anh ấy mua một *chiếc xe đạp* mới (Phương tiện đi lại).

10. Họ đang ăn *cơm* trưa (Bữa ăn chính trong ngày).

Übung 2

1. Anh ấy là một người *rất* thông minh (Clue: ein hohes Maß an Intelligenz).

2. Cô ấy có một chiếc xe *rất* đẹp (Clue: ein hohes Maß an Schönheit).

3. Chúng tôi có một bữa tiệc *rất* vui (Clue: ein hohes Maß an Freude).

4. Món ăn này *quá* ngon (Clue: ein hohes Maß an Geschmack).

5. Anh ấy chạy *rất* nhanh (Clue: ein hohes Maß an Geschwindigkeit).

6. Căn phòng này *khá* rộng (Clue: ein moderates Maß an Größe).

7. Cô ấy hát *rất* hay (Clue: ein hohes Maß an Gesangskunst).

8. Đứa trẻ này *rất* ngoan (Clue: ein hohes Maß an Gehorsam).

9. Cảnh này *rất* đẹp (Clue: ein hohes Maß an Ästhetik).

10. Trời hôm nay *rất* nóng (Clue: ein hohes Maß an Wärme).

Übung 3

1. Tôi có *một* con mèo. (Số lượng đơn vị)

2. Chúng tôi mua *hai* quyển sách. (Số lượng sách)

3. Cô ấy có *nhiều* bạn bè. (Số lượng bạn bè)

4. Anh ấy ăn *ít* cơm. (Số lượng cơm)

5. Họ có *vài* cái bánh. (Số lượng bánh)

6. Tôi đã uống *ba* ly nước. (Số lượng ly nước)

7. Cô giáo có *một* cây bút đỏ. (Số lượng cây bút)

8. Anh ta có *nhiều* tiền. (Số lượng tiền)

9. Họ có *một* chiếc xe hơi. (Số lượng xe hơi)

10. Tôi có *nhiều* sách vở. (Số lượng sách vở)