In der vietnamesischen Sprache spielen geschlechtsspezifische Substantive eine bedeutende Rolle in der Kommunikation und im kulturellen Verständnis. Anders als in vielen europäischen Sprachen, wo das grammatische Geschlecht oft durch Endungen oder Artikel angezeigt wird, sind geschlechtsspezifische Substantive im Vietnamesischen in ihrer Struktur und Verwendung einzigartig. Diese Übungen zielen darauf ab, Ihr Verständnis und Ihre Anwendung dieser Substantive zu vertiefen, indem sie Ihnen praxisnahe Beispiele und Aufgaben bieten, die sowohl schriftliche als auch mündliche Fähigkeiten verbessern. Durch gezielte Übungen lernen Sie, wie man männliche, weibliche und neutrale Substantive korrekt identifiziert und verwendet. Darüber hinaus wird Ihr Vokabular erweitert und Ihre Fähigkeit gestärkt, die Nuancen und kulturellen Kontexte geschlechtsspezifischer Begriffe zu erkennen. Diese sprachlichen Feinheiten sind nicht nur für das Verständnis der vietnamesischen Sprache entscheidend, sondern auch für das effektive und respektvolle Kommunizieren in verschiedenen sozialen und beruflichen Situationen. Tauchen Sie ein in die faszinierende Welt der vietnamesischen Substantive und entdecken Sie, wie Sie Ihre Sprachkenntnisse auf ein neues Niveau heben können.
1. Mẹ tôi là một *người phụ nữ* tốt bụng (weibliche Form von "Mensch").
2. Anh ấy là một *người đàn ông* mạnh mẽ (männliche Form von "Mensch").
3. Cô ấy muốn trở thành một *nữ giáo viên* (weibliche Form von "Lehrer").
4. Ông ấy làm việc như một *nam bác sĩ* (männliche Form von "Arzt").
5. Chị tôi là một *nữ sinh viên* đại học (weibliche Form von "Student").
6. Bạn trai của cô ấy là một *nam sinh viên* (männliche Form von "Student").
7. Bà ấy là một *nữ diễn viên* nổi tiếng (weibliche Form von "Schauspieler").
8. Anh trai của tôi là một *nam diễn viên* (männliche Form von "Schauspieler").
9. Cô ấy thích đọc sách của *nữ nhà văn* (weibliche Form von "Schriftsteller").
10. Ông ấy là một *nam nhà văn* nổi tiếng (männliche Form von "Schriftsteller").
1. Con *mèo* đang ngủ trên ghế (Ein Tier, das oft als Haustier gehalten wird).
2. Anh ấy là một *giáo viên* rất giỏi (Eine Person, die in der Schule unterrichtet).
3. Cô ấy mua một cái *váy* mới (Ein Kleidungsstück, das Frauen oft tragen).
4. Bố tôi là một *bác sĩ* (Ein Beruf im medizinischen Bereich).
5. Chúng tôi đã gặp một *nghệ sĩ* nổi tiếng (Eine Person, die Kunstwerke schafft).
6. Em gái tôi rất thích đọc *sách* (Ein Objekt, das man lesen kann).
7. Họ đang xây một cái *nhà* mới (Ein Gebäude, in dem Menschen leben).
8. Tôi có một con *chó* rất thông minh (Ein Tier, das oft als Haustier gehalten wird und bellt).
9. Mẹ tôi là một *giáo viên* dạy toán (Eine Person, die in der Schule unterrichtet).
10. Anh ấy muốn trở thành một *kỹ sư* khi lớn lên (Ein Beruf, der mit Technik und Konstruktion zu tun hat).
1. Mẹ của tôi là một *phụ nữ* rất hiền lành (giới tính nữ).
2. Anh trai tôi là một *người đàn ông* rất mạnh mẽ (giới tính nam).
3. Cô ấy muốn trở thành một *bác sĩ* giỏi trong tương lai (nghề nghiệp cho cả nam và nữ).
4. Chị gái tôi đang học để trở thành một *giáo viên* (nghề nghiệp cho cả nam và nữ).
5. Chú của tôi là một *kỹ sư* làm việc trong ngành xây dựng (nghề nghiệp cho cả nam và nữ).
6. Em trai tôi rất thích làm *nhà khoa học* khi lớn lên (nghề nghiệp cho cả nam và nữ).
7. Bác gái tôi là một *y tá* làm việc ở bệnh viện (nghề nghiệp cho cả nam và nữ).
8. Ông nội tôi là một *nhà văn* nổi tiếng (nghề nghiệp cho cả nam và nữ).
9. Dì của tôi là một *diễn viên* nổi tiếng (nghề nghiệp cho cả nam và nữ).
10. Bạn của tôi muốn trở thành một *nhà thiết kế* thời trang (nghề nghiệp cho cả nam và nữ).