Übungen zum Vergleich von Eigennamen und gebräuchlichen Substantiven auf Vietnamesisch

In der vietnamesischen Sprache gibt es interessante Unterschiede zwischen Eigennamen und gebräuchlichen Substantiven, die es zu verstehen gilt. Eigennamen, die spezifische Personen, Orte oder Organisationen bezeichnen, folgen besonderen Regeln und unterscheiden sich in der Anwendung von allgemeinen Substantiven, die allgemeine Gegenstände oder Konzepte beschreiben. Durch gezielte Übungen kannst du diese Unterschiede besser erkennen und deine Sprachkenntnisse vertiefen. Wir bieten dir eine Vielzahl von Aufgaben, die dir helfen, den korrekten Gebrauch von Eigennamen und gebräuchlichen Substantiven im Vietnamesischen zu üben. Unsere Übungen sind darauf ausgelegt, sowohl Anfänger als auch Fortgeschrittene anzusprechen. Sie beinhalten verschiedene Aufgabentypen wie Zuordnungsübungen, Lückentexte und Satzumstellungen, die dir helfen, die Regeln und Besonderheiten dieser Wortarten zu verstehen und anzuwenden. Dabei legen wir besonderen Wert darauf, praxisnahe Beispiele zu verwenden, die dir im Alltag und in der Kommunikation nützlich sein werden. Tauche ein in die Welt der vietnamesischen Sprache und verbessere deine Fähigkeiten durch unsere speziell entwickelten Übungen!

Übung 1

1. Anh ấy đang *học* tiếng Anh (verb für Bildung).

2. Cô ấy thích ăn *phở* (ein vietnamesisches Essen).

3. Họ sống ở *Hà Nội* (eine Hauptstadt in Vietnam).

4. Tôi có một con *chó* (ein Haustier).

5. Chúng tôi sẽ đi du lịch *Đà Nẵng* vào mùa hè này (eine Stadt in Vietnam).

6. Trường học của tôi có nhiều *học sinh* (Menschen, die lernen).

7. Mẹ của tôi làm việc trong một *bệnh viện* (ein Ort für kranke Menschen).

8. Họ đang chơi *bóng đá* trên sân (ein Sportart).

9. Tôi thích đọc sách của *Nguyễn Nhật Ánh* (ein berühmter vietnamesischer Schriftsteller).

10. Cô ấy đang làm việc ở *công ty* (ein Ort für Arbeit).

Übung 2

1. Anh ấy là bạn của *Minh* (Name eines Freundes).

2. Chúng tôi đang đi đến *trường* (Ort der Bildung).

3. Bà nội của tôi tên là *Lan* (Name der Großmutter).

4. Cô ấy làm việc tại *bệnh viện* (Ort der Gesundheit).

5. Con mèo của tôi tên là *Mimi* (Name des Haustiers).

6. Họ sống ở *Hà Nội* (Stadt in Vietnam).

7. Đó là cuốn sách của *Hoa* (Name der Person).

8. Anh ấy là giáo viên tại *trường đại học* (Ort der höheren Bildung).

9. Chúng tôi sẽ đi du lịch đến *Đà Nẵng* (Stadt in Vietnam).

10. Cô ấy thích ăn *bánh mì* (Art des Essens).

Übung 3

1. Nguyễn Du là tác giả của tác phẩm nổi tiếng *Truyện Kiều* (tác phẩm nổi tiếng).

2. Con mèo của tôi tên là *Mướp* (tên của một con mèo).

3. Cô ấy làm việc tại ngân hàng *Vietcombank* (tên của một ngân hàng nổi tiếng ở Việt Nam).

4. Cây cầu nổi tiếng ở Đà Nẵng là *Cầu Rồng* (tên của một cây cầu).

5. Thủ đô của Việt Nam là *Hà Nội* (tên của thủ đô).

6. Tôi thích ăn phở ở quán *Phở Thìn* (tên của một quán phở nổi tiếng).

7. Chúng tôi sẽ đi du lịch đến thành phố *Huế* (tên của một thành phố ở Việt Nam).

8. Hoa hậu Việt Nam năm nay là *Nguyễn Thị Huyền* (tên của hoa hậu).

9. Anh ấy học ở trường đại học *Bách Khoa* (tên của một trường đại học).

10. Bài hát yêu thích của tôi là *Nối Vòng Tay Lớn* (tên của một bài hát nổi tiếng).