Übungen mit gebräuchlichen zusammengesetzten vietnamesischen Substantiven sind ideal, um Ihre Sprachkenntnisse zu vertiefen und Ihr Verständnis für komplexere Wortstrukturen zu verbessern. Zusammengesetzte Substantive sind im Vietnamesischen weit verbreitet und bieten einen Einblick in die Nuancen und Feinheiten der Sprache. Durch das Üben dieser Substantive können Sie nicht nur Ihren Wortschatz erweitern, sondern auch Ihre Fähigkeit verbessern, längere und komplexere Sätze zu bilden. Unsere Übungen sind speziell darauf ausgelegt, Ihnen dabei zu helfen, die Bedeutung und den Gebrauch dieser zusammengesetzten Substantive zu verstehen. Sie werden durch verschiedene Arten von Aufgaben geführt, die von einfachen Zuordnungsübungen bis hin zu anspruchsvolleren Satzkonstruktionen reichen. Diese methodischen Übungen fördern ein tiefgehendes Verständnis und die praktische Anwendung der Substantive im täglichen Sprachgebrauch.
1. Tôi ăn trưa với *bạn bè* (mit wem essen).
2. Chúng tôi đi dạo trong *công viên* (wo spazieren gehen).
3. Anh ấy mua một chiếc *xe hơi* mới (was kaufen).
4. Cô ấy học bài trong *thư viện* (wo lernen).
5. Họ sống trong một căn *nhà phố* (wo wohnen).
6. Tôi làm việc tại *văn phòng* (wo arbeiten).
7. Cô bé thích ăn *kem vani* (welches Eis essen).
8. Anh ấy đang đọc một cuốn *sách giáo khoa* (was lesen).
9. Chúng tôi sẽ đi *du lịch* vào tuần sau (was machen).
10. Em bé thích chơi *đồ chơi* (was spielen).
1. Anh ấy thích ăn *bánh mì* mỗi sáng (Typisches vietnamesisches Frühstück).
2. Họ đi *chợ đêm* để mua sắm vào cuối tuần (Markt, der nachts geöffnet ist).
3. Cô ấy muốn mua một chiếc *áo dài* mới (Traditionelle vietnamesische Kleidung).
4. Chúng tôi sẽ đi *nhà hàng* để ăn tối (Ort, an dem man isst).
5. Họ đang chuẩn bị cho *ngày lễ* Tết (Wichtiger Feiertag in Vietnam).
6. Anh ấy có một *cái bàn* lớn trong phòng khách (Möbelstück, auf dem man Dinge abstellen kann).
7. Cô ấy thích uống *cà phê sữa đá* vào buổi sáng (Beliebtes vietnamesisches Getränk mit Kaffee).
8. Chúng tôi sẽ đi *bãi biển* vào cuối tuần (Ort mit Sand und Wasser).
9. Anh ấy muốn học *tiếng Anh* để du học (Sprache, die viele Menschen lernen).
10. Họ đang chơi *trò chơi* điện tử (Aktivität, die oft auf einem Bildschirm stattfindet).
1. Tôi cần một *cuốn sách* để học (Ein Buch).
2. Chúng ta sẽ đi *siêu thị* để mua thực phẩm (Ein Supermarkt).
3. Anh ấy làm việc trong một *công ty* lớn (Ein Unternehmen).
4. Cô ấy thích uống *cà phê* vào buổi sáng (Ein Kaffee).
5. Họ sống trong một *ngôi nhà* đẹp (Ein Haus).
6. Cô giáo dạy học trong một *trường học* lớn (Eine Schule).
7. Tôi muốn mua một *chiếc xe* mới (Ein Auto).
8. Anh ấy gửi thư qua *bưu điện* (Ein Postamt).
9. Chúng ta sẽ đi *nhà hàng* để ăn tối (Ein Restaurant).
10. Mẹ tôi làm việc trong một *bệnh viện* (Ein Krankenhaus).