Mastering prepositions is essential for achieving fluency in any language, and Vietnamese is no exception. Vietnamese prepositions, although fewer in number compared to English, play a crucial role in forming coherent sentences and expressing precise meanings. This page is designed to help you understand and practice the most common Vietnamese prepositions, their meanings, and how to use them correctly in various contexts. By engaging in these exercises, you'll not only expand your vocabulary but also enhance your ability to communicate effectively in Vietnamese. Understanding the nuances of Vietnamese prepositions can be challenging due to differences in usage compared to English. For instance, a single Vietnamese preposition might correspond to several English prepositions depending on the context. This is why our exercises are crafted to expose you to a variety of sentences and scenarios, allowing you to see how each preposition functions in different settings. Whether you're a beginner looking to build a strong foundation or an advanced learner aiming to refine your skills, these exercises will provide you with the practice needed to gain confidence and proficiency in using Vietnamese prepositions.
1. Anh ấy đi *đến* trường mỗi ngày (preposition for destination).
2. Chúng tôi ngồi *trong* nhà để tránh mưa (preposition indicating location inside).
3. Con mèo đang ngủ *trên* ghế sofa (preposition indicating position above).
4. Họ sống *ở* Hà Nội (preposition indicating living location).
5. Cô ấy đứng *giữa* hai người bạn (preposition indicating between two objects).
6. Tôi đặt sách *dưới* bàn (preposition indicating position below).
7. Chúng tôi sẽ họp *vào* lúc 3 giờ chiều (preposition indicating time).
8. Anh ấy làm việc *với* đồng nghiệp của mình (preposition indicating companionship or collaboration).
9. Cô ấy đang đợi bạn *trước* nhà (preposition indicating position in front of).
10. Tôi đi bộ *qua* công viên mỗi sáng (preposition indicating movement across or through).
1. Tôi sống *ở* Hà Nội (preposition indicating location).
2. Anh ấy đi *về* nhà sau khi tan học (preposition indicating direction towards home).
3. Cô ấy nói chuyện *với* bạn bè suốt cả buổi tối (preposition indicating interaction or company).
4. Chúng tôi sẽ gặp nhau *tại* quán cà phê (preposition indicating a specific place).
5. Tôi đặt sách *trên* bàn (preposition indicating position above a surface).
6. Họ đang ngồi *dưới* gốc cây (preposition indicating position below or under something).
7. Tôi muốn đi du lịch *qua* các nước châu Âu (preposition indicating travel through several places).
8. Cô ấy đang đứng *bên* cửa sổ (preposition indicating position next to something).
9. Anh ấy mua quà *cho* mẹ (preposition indicating purpose or recipient).
10. Cuốn sách này *về* lịch sử Việt Nam (preposition indicating topic or subject).
1. Tôi đang đi *đến* trường (preposition for destination).
2. Cô ấy sống *ở* Hà Nội (preposition for location).
3. Chúng tôi gặp nhau *vào* thứ Bảy (preposition for time).
4. Cuốn sách này là *của* tôi (preposition for possession).
5. Anh ấy ngồi *trên* ghế (preposition for position).
6. Họ đang đi dạo *dưới* mưa (preposition for under something).
7. Chúng tôi sẽ gặp nhau *tại* nhà hàng (preposition for specific location).
8. Tôi đã chờ *từ* sáng đến tối (preposition for duration).
9. Cô ấy đang đứng *bên cạnh* cửa sổ (preposition for beside something).
10. Chúng tôi phải hoàn thành dự án *trước* thứ Hai (preposition for before a deadline).